down là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

down có nghĩa là xuống. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ down

downadverb

xuống

/daʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ down

Từ "down" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Dow-n (âm nhấn vào âm đầu "dow")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các trường hợp.
  • Phát âm "dow" giống như "doe" (cái con nai), nhưng ngắn hơn.
  • Phát âm "n" như âm "n" bình thường.
  • Ví dụ: downstairs (xuống tầng), put it down (đặt nó xuống).

2. Daun (âm nhấn vào âm cuối "daun")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt ở vùng miền Nam và vùng New England.
  • Phát âm "daun" giống như "dawn" (sáng ra), nhưng ngắn hơn.
  • Phát âm "n" là âm móc (schwa - /ə/).
  • Ví dụ: downhill (xuống dốc).

Lưu ý:

  • Hãy nghe các từ "down" được phát âm trong ngữ cảnh khác nhau trên các nguồn tham khảo trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để có thêm sự minh họa.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ down trong tiếng Anh

Từ "down" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nhóm để dễ hiểu:

1. Động từ (Verb):

  • Để hạ thấp: (To lower, to bring down)
    • Please down the window, it's too hot. (Hãy hạ cửa sổ xuống, trời quá nóng.)
    • The company decided to downsize its workforce. (Công ty quyết định giảm quy mô nhân sự.)
  • Để làm ngã: (To knock down, to bring to the ground)
    • He drove his car down the street. (Anh ấy lái xe xuống đường.)
    • The branch fell down. (Cành cây rơi xuống.)
  • Để hỏng, ngừng hoạt động: (To fail, to stop working)
    • My computer keeps crashing down. (Máy tính của tôi liên tục hỏng.)
    • The power went down. (Điện nguội.)
  • Để buồn, thất vọng: (To feel sad, discouraged)
    • She’s feeling down lately. (Cô ấy cảm thấy buồn trong thời gian gần đây.)
    • He was brought down after winning the race. (Anh ấy bị buông xuống sau khi thắng cuộc.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Dưới: (Below, lower than) – Chỉ vị trí
    • The picture is down the wall. (Bức tranh ở dưới bức tường.)
  • Hỏng, ngừng hoạt động: (Broken, inoperative) – Chỉ trạng thái
    • The elevator is down. (Thang máy đang hỏng.)
  • Xuống: (Toward the ground, to a lower level) – Chỉ hướng
    • The river is flowing down to the sea. (Sông đang xuống biển.)
  • Thất vọng, buồn bã: (Sad, depressed) – (Ít dùng hơn, thường dùng "feeling down")
    • He’s a down person. (Anh ấy là một người buồn bã.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn)

3. Giới từ (Preposition):

  • Xuống: (Toward the ground, to a lower level) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • He climbed down the ladder. (Anh ấy xuống cầu thang.)
    • Let’s go down this street. (Chúng ta hãy xuống con đường này.)

4. Cụm từ thông dụng:

  • Down with…: (Goodbye to…) - Thường dùng để chào tạm biệt (thường mang tính chất hài hước)
    • Down with sickness! (Tạm biệt bệnh tật!)
  • Hang down: (To hang downwards) - Để treo ngược xuống
  • Down to earth: (Practical, realistic) - Thực tế, chân thành
  • Down the line: (In the future) - Trong tương lai
  • Down and out: (Poor, penniless) - Bần hàn, nghèo khó

Lưu ý:

  • Việc hiểu nghĩa của "down" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • "Down" có thể dùng để diễn tả cả một trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng vật chất.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "down" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'down' để nói về việc máy tính của tôi bị hỏng."

Thành ngữ của từ down

be down to somebody
(informal)to be the responsibility of somebody
  • It's down to you to check the door.
be down to somebody/something
to be caused by a particular person or thing
  • She claimed her problems were down to the media.
be down to something
to have only a little money left
  • I'm down to my last dollar.
be/go down with something
to have or catch an illness
    down and dirty
    behaving in an unfair or aggressive way, especially because you want to win
    • The candidate again got down and dirty with his rival.
    • The online campaign was getting down and dirty.
    rude and making you feel shocked
    • The singer got down and dirty at the club last night and made headlines again.
    • The singers are a down-and-dirty duo from Ohio.
    down through something
    (formal)during a long period of time
    • Down through the years this town has seen many changes.
    down to the last, smallest, final, etc. something
    including every small part or detail of something
    • She organized everything down to the last detail.
    down under
    (informal)to or in Australia and/or New Zealand
      down with somebody/something
      used to say that you are opposed to something, or to a person
      • The crowds chanted ‘Down with NATO!’
      have/get something down
      to be able to do something easily or well
      • She's young and she hasn't really got it down yet.
      • The teacher gave us the music to the song and we had two weeks to get it down.
      • It looked easy once you got the system down.
      you can’t keep a good man down
      (saying)a person who is determined or wants something very much will succeed

        Bình luận ()