Từ "down" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nhóm để dễ hiểu:
1. Động từ (Verb):
- Để hạ thấp: (To lower, to bring down)
- Please down the window, it's too hot. (Hãy hạ cửa sổ xuống, trời quá nóng.)
- The company decided to downsize its workforce. (Công ty quyết định giảm quy mô nhân sự.)
- Để làm ngã: (To knock down, to bring to the ground)
- He drove his car down the street. (Anh ấy lái xe xuống đường.)
- The branch fell down. (Cành cây rơi xuống.)
- Để hỏng, ngừng hoạt động: (To fail, to stop working)
- My computer keeps crashing down. (Máy tính của tôi liên tục hỏng.)
- The power went down. (Điện nguội.)
- Để buồn, thất vọng: (To feel sad, discouraged)
- She’s feeling down lately. (Cô ấy cảm thấy buồn trong thời gian gần đây.)
- He was brought down after winning the race. (Anh ấy bị buông xuống sau khi thắng cuộc.)
2. Tính từ (Adjective):
- Dưới: (Below, lower than) – Chỉ vị trí
- The picture is down the wall. (Bức tranh ở dưới bức tường.)
- Hỏng, ngừng hoạt động: (Broken, inoperative) – Chỉ trạng thái
- The elevator is down. (Thang máy đang hỏng.)
- Xuống: (Toward the ground, to a lower level) – Chỉ hướng
- The river is flowing down to the sea. (Sông đang xuống biển.)
- Thất vọng, buồn bã: (Sad, depressed) – (Ít dùng hơn, thường dùng "feeling down")
- He’s a down person. (Anh ấy là một người buồn bã.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn)
3. Giới từ (Preposition):
- Xuống: (Toward the ground, to a lower level) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- He climbed down the ladder. (Anh ấy xuống cầu thang.)
- Let’s go down this street. (Chúng ta hãy xuống con đường này.)
4. Cụm từ thông dụng:
- Down with…: (Goodbye to…) - Thường dùng để chào tạm biệt (thường mang tính chất hài hước)
- Down with sickness! (Tạm biệt bệnh tật!)
- Hang down: (To hang downwards) - Để treo ngược xuống
- Down to earth: (Practical, realistic) - Thực tế, chân thành
- Down the line: (In the future) - Trong tương lai
- Down and out: (Poor, penniless) - Bần hàn, nghèo khó
Lưu ý:
- Việc hiểu nghĩa của "down" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
- "Down" có thể dùng để diễn tả cả một trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng vật chất.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "down" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'down' để nói về việc máy tính của tôi bị hỏng."
Bình luận ()