
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
depressed nghĩa là chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ. Học cách phát âm, sử dụng từ depressed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chán nản, thất vọng, phiền muộn, suy yếu, đình trệ
Từ "depressed" (uất ức, buồn bã) được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈdepressed) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "depressed" trong tiếng Anh có nghĩa là buồn bã, suy kiệt, hoặc trầm cảm. Nó được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc buồn bã kéo dài và ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, và hành vi của một người. Dưới đây là cách sử dụng từ "depressed" một cách chính xác và đa dạng:
Lưu ý quan trọng:
Một số từ liên quan:
Bạn có thể tìm hiểu thêm về trầm cảm và cách hỗ trợ người khác tại các nguồn sau:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của việc sử dụng từ "depressed" không?
The constant rain and gray skies made everyone feel:
a) energetic
b) depressed
c) motivated
d) inspired
Which of the following words can describe a prolonged feeling of sadness? (Chọn nhiều đáp án)
a) depressed
b) exhausted
c) melancholic
d) enthusiastic
After the company announced layoffs, the employees were:
a) thrilled
b) depressed
c) anxious
d) relieved
He has been ______ since his best friend moved abroad. (Chọn từ KHÔNG phải "depressed")
a) lonely
b) joyful
c) sorrowful
d) depressed
Which word is NOT a synonym of "low mood"?
a) depressed
b) elated
c) despondent
d) gloomy
Original: She was very sad after her pet passed away.
Rewrite: ___________________________
Original: The bad news made him lose all hope.
Rewrite: ___________________________
Original: The long winter made everyone feel down. (Không dùng "depressed")
Rewrite: ___________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()