depressed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

depressed nghĩa là chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ. Học cách phát âm, sử dụng từ depressed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ depressed

depressedadjective

chán nản, thất vọng, phiền muộn, suy yếu, đình trệ

/dɪˈprɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ depressed

Từ "depressed" (uất ức, buồn bã) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • di-PRES-ted

Phần gạch đầu dòng (ˈdepressed) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ depressed trong tiếng Anh

Từ "depressed" trong tiếng Anh có nghĩa là buồn bã, suy kiệt, hoặc trầm cảm. Nó được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc buồn bã kéo dài và ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, và hành vi của một người. Dưới đây là cách sử dụng từ "depressed" một cách chính xác và đa dạng:

1. Mô tả trạng thái cảm xúc buồn bã:

  • "I've been feeling depressed lately because of the weather." (Tôi cảm thấy buồn bã trong thời gian gần đây vì thời tiết.)
  • "She felt depressed after losing her job." (Cô ấy cảm thấy buồn bã sau khi mất việc.)
  • "He’s just feeling a bit depressed about the upcoming exam." (Anh ấy chỉ cảm thấy hơi buồn bã về kỳ thi sắp tới.)

2. Sử dụng như một tính từ:

  • "He’s a depressed young man." (Anh ấy là một chàng trai đang trầm cảm.)
  • "The depressed atmosphere in the room was unsettling." (Sự u ám trong phòng khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)

3. Sử dụng như một trạng từ (ít phổ biến hơn):

  • "He spoke in a depressed tone of voice." (Anh ấy nói với giọng buồn bã.)

4. Trong bối cảnh y tế (chẩn đoán):

  • "The doctor diagnosed her as depressed." (Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị trầm cảm.)
  • "He is undergoing treatment for depression.” (Anh ấy đang điều trị cho bệnh trầm cảm.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Depressed" là một từ rất nhạy cảm. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và tôn trọng.
  • "Depressed" khác với chỉ đơn giản là "sad". "Depressed" là một trạng thái cảm xúc nghiêm trọng hơn, kéo dài hơn, và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của một người.
  • Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang gặp khó khăn về mặt tinh thần, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia như bác sĩ, nhà tâm lý học, hoặc đường dây nóng hỗ trợ tâm lý.

Một số từ liên quan:

  • Sad: Buồn
  • Unhappy: Không hạnh phúc
  • Blue: Buồn bã (thường dùng để mô tả một cảm giác buồn bã thoáng qua)
  • Down: Buồn, thất vọng (thường dùng để mô tả một trạng thái cảm xúc tạm thời)
  • Low mood: Tâm trạng thấp

Bạn có thể tìm hiểu thêm về trầm cảm và cách hỗ trợ người khác tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của việc sử dụng từ "depressed" không?

Luyện tập với từ vựng depressed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After failing the exam three times, she felt deeply ______ and lost all motivation to study.
  2. The team was ______ after their project was canceled, but they tried to stay optimistic.
  3. His ______ expression showed that he hadn’t slept well for days. (Từ điền không phải "depressed")
  4. The economic crisis left many people feeling financially ______ and uncertain about the future. (Từ điền không phải "depressed")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The constant rain and gray skies made everyone feel:
    a) energetic
    b) depressed
    c) motivated
    d) inspired

  2. Which of the following words can describe a prolonged feeling of sadness? (Chọn nhiều đáp án)
    a) depressed
    b) exhausted
    c) melancholic
    d) enthusiastic

  3. After the company announced layoffs, the employees were:
    a) thrilled
    b) depressed
    c) anxious
    d) relieved

  4. He has been ______ since his best friend moved abroad. (Chọn từ KHÔNG phải "depressed")
    a) lonely
    b) joyful
    c) sorrowful
    d) depressed

  5. Which word is NOT a synonym of "low mood"?
    a) depressed
    b) elated
    c) despondent
    d) gloomy


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She was very sad after her pet passed away.
    Rewrite: ___________________________

  2. Original: The bad news made him lose all hope.
    Rewrite: ___________________________

  3. Original: The long winter made everyone feel down. (Không dùng "depressed")
    Rewrite: ___________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. depressed
  2. depressed
  3. exhausted / weary (hoặc từ khác phù hợp ngữ cảnh)
  4. insecure / unstable (hoặc từ khác phù hợp ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. b) depressed
  2. a) depressed, c) melancholic
  3. b) depressed, c) anxious
  4. a) lonely, c) sorrowful (không chọn "depressed")
  5. b) elated

Bài 3:

  1. She felt deeply depressed after her pet passed away.
  2. The bad news left him feeling depressed and hopeless.
  3. The long winter left everyone feeling gloomy. (hoặc: ...melancholic/sorrowful)

Bình luận ()