blue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blue nghĩa là xanh, màu xanh lam. Học cách phát âm, sử dụng từ blue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blue

blueadjective

xanh, màu xanh lam

/bluː/
Định nghĩa & cách phát âm từ blue

Từ "blue" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. Trái tim buồn, cảm giác buồn bã (feeling sad):

  • IPA: /bluː/
  • Cách phát âm: Phát âm như "blu" trong tiếng Việt, nhưng âm cuối "u" kéo dài một chút, nghe giống như "blu-oo".
  • Ví dụ: "I'm feeling blue today." (Hôm nay tôi cảm thấy buồn.)

2. Màu xanh da trời (color):

  • IPA: /bjuː/
  • Cách phát âm: Phát âm như "byoo" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "The sky is blue." (Bầu trời màu xanh.)

Mẹo:

  • Lưu ý: Khi phát âm "blue" trong nghĩa trái tim buồn, âm cuối "e" thường được bỏ qua hoặc phát âm rất nhẹ.
  • Luyện tập: Nghe các từ "blue" được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để làm quen với cách phát âm phù hợp. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "blue".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blue trong tiếng Anh

Từ "blue" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Màu xanh lam:

  • Tính từ: Mô tả màu sắc.
    • The sky is blue. (Bầu trời xanh.)
    • She has blue eyes. (Cô ấy có mắt xanh.)
    • He wore a blue shirt. (Anh ta mặc áo xanh.)
  • Danh từ: Màu xanh lam.
    • I love the color blue. (Tôi yêu màu xanh.)

2. Cảm xúc: Buồn bã, thất vọng, u sầu:

Đây là một cách sử dụng đặc trưng và phổ biến của từ "blue".

  • I'm feeling a bit blue today. (Hôm nay tôi hơi buồn.)
  • He was blue after losing the game. (Anh ấy buồn sau khi thua trận.)
  • She's been feeling blue since her breakup. (Cô ấy đã buồn kể từ khi chia tay.)

3. Thuật ngữ về âm nhạc:

  • Bluegrass: Một thể loại nhạc dân gian Mỹ, đặc trưng bởi nhạc cụ như banjo và giọng hát da diết.
  • Blue note: Nốt nhạc bị nhấn mạnh hoặc giảm âm, tạo ra cảm giác buồn bã, cảm xúc.
  • Playing the blues: Chơi nhạc blues, thường thể hiện tâm trạng buồn bã hoặc khó khăn.

4. Các thành ngữ và cụm từ:

  • Out of the blue: Bất chợt, không báo trước. (例:He called me out of the blue.)
  • Blue collar: Lớp lao động phổ thông, thường làm việc trong các ngành công nghiệp.
  • Down in the blues: Buồn bã, thất vọng. (例: Listening to sad music can put you down in the blues.)
  • Blue ribbon: Giải nhất (thường dùng trong các cuộc thi).
  • Blue moon: Tháng Hai có một hoặc hai lần trăng non (tần suất hiếm).
  • Blue-eyed: Mắt xanh.

5. Một số cách sử dụng ít phổ biến hơn:

  • Blue cheese: Phô mai xanh.
  • Blue print: Bản vẽ kỹ thuật.
  • Blue print (verb): Lên kế hoạch, dự trù. (Ví dụ: "They are blue printing the project.")

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng "blue" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Hãy chú ý đến chủ ngữ, vị trí của từ và ý nghĩa chung của câu.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "blue" nào không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ cụ thể hơn không?

Thành ngữ của từ blue

between the devil and the deep blue sea
in a difficult situation where there are two equally unpleasant or unacceptable choices
    (beat somebody) black and blue
    (to hit somebody until they are) covered with bruises (= blue, brown or purple marks on the body)
      clear blue water (between A and B)
      a complete difference or division between two people or groups
      • Voters want to see clear blue water between the main parties.
      • They failed to put clear blue water between themselves and their competitors.
      do something till you are blue in the face
      (informal)to try to do something as hard and as long as you possibly can but without success
      • You can argue till you're blue in the face, but you won't change my mind.
      once in a blue moon
      (informal)very rarely
        scream blue murder
        to scream loudly and for a long time, especially in order to protest about something

          Bình luận ()