
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
navy nghĩa là hải quân. Học cách phát âm, sử dụng từ navy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hải quân
Từ "navy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Kết hợp lại, phát âm đầy đủ của "navy" là: neɪ-vi
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/navy
Chúc bạn học tốt!
Từ "navy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "navy", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ này trong một câu không?
The ______ uniforms are famously crisp and symbolic of discipline.
A. navy
B. marine
C. army
D. infantry
Which color is commonly associated with professionalism and authority?
A. black
B. navy
C. beige
D. olive
The government announced plans to modernize the ______ fleet with new submarines.
A. naval
B. aerial
C. coastal
D. marine
She prefers _______ suits for formal meetings because they convey confidence.
A. bright red
B. navy
C. pastel pink
The documentary highlighted the role of the ______ in World War II.
A. air force
B. navy
C. special forces
(Original) The sailor wore a dark blue uniform.
→ Rewrite using "navy".
(Original) The military operation involved ships patrolling the coastline.
→ Rewrite using "naval".
(Original) The deep blue ribbons were awarded to the winners.
→ Rewrite without using "navy" (use a synonym for the color).
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()