
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
below nghĩa là ở dưới, dưới thấp, phía dưới. Học cách phát âm, sử dụng từ below qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
Từ "below" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Chia nhỏ như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "below" trong tiếng Anh có nghĩa là "dưới", "dưới đây" hoặc "ở phía dưới". Nó thường được dùng để chỉ vị trí của một thứ gì đó nằm thấp hơn một thứ khác. Dưới đây là cách sử dụng "below" chi tiết với nhiều ví dụ:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "below" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể như khoa học, kỹ thuật, hoặc văn học?
The document includes all specifications ______.
a) below
b) above
c) beside
d) within
Check the box ______ if you agree to the terms.
a) beneath
b) under
c) below
d) over
The graph shows a sharp decline ______ the average.
a) below
b) under
c) beyond
d) above
The answer key can be found ______ the exercise section.
a) after
b) before
c) below
d) during
His performance fell ______ expectations this quarter.
a) behind
b) below
c) above
d) beside
Original: The deadline is written at the bottom of the page.
Rewrite: __________
Original: All items are listed under this category.
Rewrite: __________
Original: The cost is lower than the budget limit.
Rewrite: __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()