below là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

below nghĩa là ở dưới, dưới thấp, phía dưới. Học cách phát âm, sử dụng từ below qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ below

belowpreposition

ở dưới, dưới thấp, phía dưới

/bɪˈləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ below

Từ "below" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bə-ləʊ

Chia nhỏ như sau:

  • - nghe giống như "buh" (như trong "but")
  • ləʊ - nghe giống như "low" (như trong "low car")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ below trong tiếng Anh

Từ "below" trong tiếng Anh có nghĩa là "dưới", "dưới đây" hoặc "ở phía dưới". Nó thường được dùng để chỉ vị trí của một thứ gì đó nằm thấp hơn một thứ khác. Dưới đây là cách sử dụng "below" chi tiết với nhiều ví dụ:

1. Như một trạng từ chỉ vị trí:

  • Chỉ vị trí vật thể thấp hơn:
    • The ship is below the clouds. (Con tàu ở dưới đám mây.)
    • There’s a stream below the waterfall. (Có một dòng suối bên dưới thác nước.)
    • The temperature is below zero. (Nhiệt độ thấp hơn 0 độ.)
  • Chỉ độ cao, chiều thấp:
    • The floor is below the ceiling. (Sàn nhà ở dưới trần nhà.)
    • He lives below sea level. (Anh ấy sống dưới mực nước biển.)

2. Như một giới từ (preposition):

  • Chỉ vị trí hoặc địa điểm nằm ở dưới:
    • The letter was found below the rug. (Bức thư được tìm thấy dưới tấm thảm.)
    • He reached below for the tool. (Anh ấy giơ tay xuống dưới để lấy dụng cụ.)

3. Trong các cụm từ:

  • Below the surface: Dưới bề mặt (ví dụ: Below the surface of the water, Dưới bề mặt nước)
  • Below expectations: Dưới mong đợi
  • Below standard: Dưới tiêu chuẩn
  • Below par: Yếu ớt, không đạt được tiềm năng

Một vài lưu ý:

  • "Below" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt về độ cao hoặc vị trí.
  • “Above” là từ đồng nghĩa với “below” nhưng chỉ về vị trí trên.
  • "Below" có thể dùng để chỉ mức độ, chẳng hạn như "The price is below $10." (Giá cả thấp hơn 10 đô la.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • The birds are flying below the airplane. (Chim đang bay dưới máy bay.)
  • The villagers live below the mountain. (Người dân làng sống dưới núi.)
  • The temperature dropped below freezing last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vào đêm qua.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "below" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể như khoa học, kỹ thuật, hoặc văn học?

Luyện tập với từ vựng below

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please read the instructions __________ carefully before starting the experiment.
  2. The temperature dropped __________ freezing point overnight.
  3. The results are summarized __________, but you can find more details on page 12.
  4. She lives in the apartment __________ mine, but we rarely meet.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The document includes all specifications ______.
    a) below
    b) above
    c) beside
    d) within

  2. Check the box ______ if you agree to the terms.
    a) beneath
    b) under
    c) below
    d) over

  3. The graph shows a sharp decline ______ the average.
    a) below
    b) under
    c) beyond
    d) above

  4. The answer key can be found ______ the exercise section.
    a) after
    b) before
    c) below
    d) during

  5. His performance fell ______ expectations this quarter.
    a) behind
    b) below
    c) above
    d) beside

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The deadline is written at the bottom of the page.
    Rewrite: __________

  2. Original: All items are listed under this category.
    Rewrite: __________

  3. Original: The cost is lower than the budget limit.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. below
  2. below
  3. above (nhiễu)
  4. below

Bài tập 2:

  1. a) below
  2. c) below
  3. a) below
  4. a) after (nhiễu)
  5. b) below

Bài tập 3:

  1. The deadline is written below.
  2. All items are listed below.
  3. The cost is beneath the budget limit. / The cost is under the budget limit. (Không dùng "below")

Bình luận ()