adaptation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adaptation nghĩa là thích ứng. Học cách phát âm, sử dụng từ adaptation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adaptation

adaptationnoun

thích ứng

/ˌædæpˈteɪʃn//ˌædæpˈteɪʃn/

Từ "adaptation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˌædəˈpætʃən/ (âm đọc đầy đủ)

Phân tích từng phần:

  • a - phát âm như trong "apple" (a)
  • d - phát âm như trong "dog" (d)
  • a - phát âm như trong "apple" (a)
  • p - phát âm như trong "pen" (p)
  • t - phát âm như trong "top" (t)
  • i - phát âm như trong "it" (i)
  • o - phát âm như trong "go" (o)
  • n - phát âm như trong "no" (n)

Lưu ý: Phần "a-p-t" có trọng âm, nên bạn sẽ nhấn mạnh vào âm tiết này khi phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adaptation trong tiếng Anh

Từ "adaptation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự thích nghi, điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với một môi trường, tình huống mới. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thích nghi với môi trường hoặc điều kiện:

  • Biologically (sinh học): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đề cập đến sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
    • Example: "The polar bear's thick fur is an adaptation to the cold Arctic climate." (Bộ lông dày của gấu trắng là một sự thích nghi để đối phó với khí hậu Bắc Cực lạnh giá.)
    • Example: "Plants have developed various adaptations to survive in deserts, such as deep roots and waxy leaves." (Các loại cây đã phát triển nhiều sự thích nghi để tồn tại trong sa mạc, chẳng hạn như rễ sâu và lá có màng.)
  • Physically (vật lý): Thích nghi với thể chất, thể lực.
    • Example: “His adaptation to the high altitude took a few days.” (Anh ấy cần vài ngày để thích nghi với độ cao lớn.)

2. Điều chỉnh hành vi, kỹ năng hoặc cách làm:

  • Behavioral: Điều chỉnh hành vi để phù hợp với tình huống.
    • Example: “Learning a new language requires careful adaptation of communication styles.” (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự điều chỉnh các phương pháp giao tiếp.)
  • Psychological: Điều chỉnh tâm lý, trạng thái tinh thần.
    • Example: “She needed adaptation to cope with the loss of her job.” (Cô ấy cần thích nghi để đối phó với việc mất việc làm.)
  • General (chung): Điều chỉnh, thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh.
    • Example: "The company needed to make several adaptations to its product to suit the local market." (Công ty cần thực hiện một số điều chỉnh đối với sản phẩm của mình để phù hợp với thị trường địa phương.)
    • Example: “A successful project manager must be able to adapt to changing priorities." (Một nhà quản lý dự án thành công phải có khả năng thích ứng với những thay đổi về ưu tiên.)

3. Phim/Truyện/Sân khấu (Adaptation - phim/sách dựa trên nguồn gốc):

  • Movie/Book Adaptation: Chỉ những tác phẩm điện ảnh hoặc sách được chuyển thể từ một nguồn gốc khác (truyện ngắn, tiểu thuyết, vở kịch...).
    • Example: “This play is an adaptation of Shakespeare’s Hamlet.” (Vở kịch này là một bản chuyển thể từ Hamlet của Shakespeare.)

4. Thành ngữ và tục ngữ:

  • "Adapt or die" - (sống sót hoặc chết) - diễn tả sự cần thiết phải thích nghi để tồn tại.

Động từ "to adapt" (thích nghi):

  • To adapt to: Thích nghi với một tình huống, môi trường mới.
    • Example: "He is adapting to living in a new country." (Anh ấy đang thích nghi với việc sống ở một đất nước mới.)
  • To adapt something to something: Điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với cái gì đó khác.
    • Example: "They had to adapt their marketing strategy to the younger demographic." (Họ phải điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình cho phù hợp với nhóm nhân khẩu học trẻ tuổi.)

Tóm lại, "adaptation" mang ý nghĩa rộng lớn, từ sự thích nghi sinh học cho đến việc điều chỉnh hành vi, kỹ năng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của "adaptation" không? Ví dụ: bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể (như nghệ thuật, khoa học, kinh doanh) không?


Bình luận ()