accommodation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accommodation nghĩa là sự thích nghi, điều tiết. Học cách phát âm, sử dụng từ accommodation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accommodation

accommodationnoun

sự thích nghi, điều tiết

/əˌkɒməˈdeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ accommodation

Từ "accommodation" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæk.ɒm.məˈdේෂən/

Phát âm chi tiết:

  1. a: Phát âm như âm "uh" trong "but"
  2. c: Phát âm như âm "k" trong "kite"
  3. o: Phát âm như âm "o" trong "go"
  4. mm: Phát âm như âm "m" thường
  5. a: Phát âm như âm "uh" trong "but"
  6. d: Phát âm như âm "d" trong "dog"
  7. e: Phát âm như âm "e" trong "bed"
  8. sh: Phát âm như âm "sh" trong "ship"
  9. ən: Phát âm như âm "un" trong "sun"

Lưu ý:

  • Phần đầu (ˌæk) và phần cuối (ən) thường được phát âm liên tục.
  • Phần "mmo" có thể hơi khó, hãy tập luyện nhiều.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accommodation trong tiếng Anh

Từ "accommodation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Nơi ở (Housing, lodging): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "accommodation".

  • Ví dụ:
    • “We need to find accommodation for the weekend.” (Chúng tôi cần tìm chỗ ở cho cuối tuần.)
    • “The hotel offers a wide range of accommodation options.” (Khách sạn cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ở.)
    • “He has a lovely accommodation in the countryside.” (Anh ấy có một chỗ ở xinh đẹp ở vùng nông thôn.)

2. Sự điều chỉnh, phương tiện đáp ứng (Accommodation - hành động): Trong trường hợp này, "accommodation" đề cập đến việc điều chỉnh hoặc thỏa hiệp để đáp ứng một nhu cầu nào đó.

  • Ví dụ:
    • "The company made accommodation for her flexible working hours.” (Công ty đã điều chỉnh giờ làm việc linh hoạt của cô ấy.)
    • “We had to make accommodation for the unexpected delay.” (Chúng ta phải điều chỉnh để đối phó với sự chậm trễ bất ngờ.)
    • "The project team provided accommodation for all the different software packages." (Đội ngũ dự án đã cung cấp sự điều chỉnh cho tất cả các gói phần mềm khác nhau.)

3. Khả năng chấp nhận (Accommodation - tính chất): Ở nghĩa này, "accommodation" đề cập đến khả năng hoặc mức độ chấp nhận một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • “He has a remarkable accommodation for criticism.” (Anh ấy có khả năng chấp nhận lời chỉ trích phi thường.)
    • “There’s a certain accommodation to be found between opposing viewpoints.”(Có một sự thỏa hiệp nào đó có thể được tìm thấy giữa các quan điểm đối lập.)

4. Các công trình phục vụ chỗ ở (Specific buildings/facilities): Trong một số trường hợp, “accommodation” có thể đề cập đến các công trình cụ thể như:

  • Accommodation block: Khu nhà ở chung (thường là ở các trường học, khu quân sự, bệnh viện).
  • Student accommodation: Nhà ở dành cho sinh viên.
  • Short-term accommodation: Chỗ ở ngắn hạn (ví dụ: Airbnb)

Lưu ý:

  • "Accommodation" và "housing" thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ nơi ở, nhưng “housing” thường dùng để nói về việc sở hữu nhà hoặc các loại hình nhà ở.
  • Trong ngữ cảnh chính thức, "lodging" là một lựa chọn tốt hơn cho “accommodation” khi nói về chỗ ở.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accommodation", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng accommodation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company provides free ______ for employees who relocate to the new branch.
  2. The hotel’s luxurious ______ includes a private pool and a spa.
  3. The university’s student ______ is located near the campus for convenience.
  4. The conference organizers arranged temporary ______ for all attendees.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are types of temporary housing?
    a) Hotel
    b) Apartment
    c) Office
    d) Hostel
  2. The term ______ refers to a place where people live or stay.
    a) Transportation
    b) Accommodation
    c) Communication
    d) Education
  3. What is a common issue when booking ______ during peak seasons?
    a) High prices
    b) Limited availability
    c) Delayed flights
    d) Slow internet
  4. Which word is NOT related to housing?
    a) Residence
    b) Lodging
    c) Vehicle
    d) Dormitory
  5. The company’s policy covers ______ costs for business trips.
    a) Travel and meals
    b) Accommodation and transport
    c) Entertainment
    d) Insurance

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The hotel provided a comfortable place for the guests.
    (Sử dụng accommodation)
  2. She couldn’t find a suitable apartment near her workplace.
    (Sử dụng từ khác thay thế accommodation)
  3. The university’s dormitories are fully booked for the semester.
    (Không dùng accommodation)

Đáp án:
Bài 1:

  1. accommodation
  2. accommodation
  3. housing (từ thay thế)
  4. lodging (từ thay thế)

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. b
  3. a, b
  4. c
  5. b

Bài 3:

  1. The hotel provided comfortable accommodation for the guests.
  2. She couldn’t find suitable housing near her workplace.
  3. The university’s residences are fully booked for the semester.

Bình luận ()