suite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suite nghĩa là Thượng hạng. Học cách phát âm, sử dụng từ suite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suite

suitenoun

Thượng hạng

/swiːt//swiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ suite

Từ "suite" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Suite (n): Phòng suite (phòng khách sạn)

  • Phát âm: /suːt/
  • Nguyên âm: /s/ (giống như "s" trong "sun") + /uː/ (âm dài, giống như "oo" trong "moon") + /t/ (giống như "t" trong "top")
  • Đệm âm: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/suite

2. Suite (v): Xuất hiện, có mặt, theo kèm

  • Phát âm: /swiːt/
  • Nguyên âm: /sw/ (giống như "sw" trong "swim") + /iː/ (âm dài, giống như "ee" trong "see") + /t/ (giống như "t" trong "top")
  • Đệm âm: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/suite

Lưu ý:

  • Phần "uː" (trong phát âm của "suite" là phòng khách sạn) là âm dài, giữ nguyên âm lâu hơn.
  • Phần "iː" (trong phát âm của "suite" là xuất hiện) cũng là âm dài.

Bạn nên luyện tập nghe và lặp lại để làm quen với cách phát âm chính xác của từ này. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suite trong tiếng Anh

Từ "suite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Bộ phòng (Hotel Suite):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Suite" đề cập đến một bộ phòng lớn hơn, thường bao gồm phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn, phòng tắm và có nhiều tiện nghi hơn so với một phòng khách sạn thông thường.
  • Ví dụ:
    • "We booked a luxurious suite with a stunning ocean view." (Chúng tôi đã đặt một căn hộ sang trọng có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.)
    • "The hotel offers a range of suites, from compact city suites to expansive presidential suites." (Khách sạn cung cấp nhiều loại suite, từ các suite nhỏ gọn trong thành phố đến các suite rộng lớn kiểu tổng thống.)

2. Tập hợp (Group of things):

  • Ý nghĩa: "Suite" có thể dùng để chỉ một tập hợp các thứ liên quan đến nhau.
  • Ví dụ:
    • "The software package is a complete suite of tools for graphic design." (Bộ phần mềm này là một tập hợp đầy đủ các công cụ cho thiết kế đồ họa.)
    • "She's a renowned pianist, and her performances are a true suite of musical pieces." (Cô ấy là một pianista nổi tiếng và các buổi biểu diễn của cô ấy là một tập hợp các tác phẩm âm nhạc tuyệt vời.)
    • "This album is a suite of three movements." (Album này là một tập hợp gồm ba phần.)

3. Chương trình (Program/Performance):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh âm nhạc hoặc sân khấu, "suite" thường là một chuỗi các bài hát hoặc tác phẩm âm nhạc được viết để liên kết với nhau, tạo thành một tác phẩm hoàn chỉnh.
  • Ví dụ:
    • "The composer created a musical suite inspired by the themes of the novel." (Nhà soạn nhạc đã tạo ra một bộ nhạcsuite lấy cảm hứng từ các chủ đề của cuốn tiểu thuyết.)
    • "The performance began with a captivating suite of short pieces." (Buổi biểu diễn bắt đầu bằng một bộ nhạcsuite các tác phẩm ngắn đầy quyến rũ.)

4. (Ít dùng hơn) Bộ đồ (Matching outfit):

  • Ý nghĩa: Trước đây, "suite" đôi khi được dùng để chỉ một bộ đồ ăn mặc chỉnh tề, thường bao gồm quần áo và áo khoác. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn ngày nay.
  • Ví dụ (cổ điển): "He was wearing a business suite." (Anh ấy mặc một bộ vest công sở.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Bộ phòng khách sạn "We stayed in a beautiful suite."
Tập hợp các thứ "It's a comprehensive suite of apps."
Chương trình âm nhạc "The concert featured a stunning suite."
(Cổ điển) Bộ đồ "She wore a striking business suite."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "suite" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một nghĩa nào đó không?


Bình luận ()