housing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

housing nghĩa là nơi ăn chốn ở. Học cách phát âm, sử dụng từ housing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ housing

housingnoun

nơi ăn chốn ở

/ˈhaʊzɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ housing

Từ "housing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /ˈhaʊsɪŋ/ (Thường dùng hơn, phổ biến nhất)

  • ˈhaʊsɪŋ: Phát âm như "house-ing".
    • ˈhaʊs: Giống như từ "house" (nhà).
    • -ɪŋ: Giọng điệu hơi ngắt, giống như đang thêm đuôi "ing" vào một động từ.

2. /ˈhaʊdɪŋ/ (Ít dùng hơn, thường gặp ở một số vùng)

  • ˈhaʊdɪŋ: Phát âm như "how-ding".
    • ˈhaʊd: Giống như từ "how" (cái gì).
    • -ɪŋ: Giống như cách phát âm trên.

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ housing trong tiếng Anh

Từ "housing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Nhà ở, nơi ở (Most common):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "housing," dùng để chỉ nơi mà người ta sống.
    • Example: “The city needs more affordable housing for low-income families.” (Thành phố cần nhiều nhà ở giá rẻ hơn cho các gia đình có thu nhập thấp.)
    • Example: “He lives in a small, simple housing unit.” (Anh ấy sống trong một căn hộ nhỏ, đơn giản.)

2. Hệ thống, cấu trúc (Mechanical):

  • Noun: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "housing" được dùng để chỉ vỏ bọc, hộp chứa hoặc cấu trúc bảo vệ các bộ phận cơ khí.
    • Example: “The electronic components are protected by a plastic housing.” (Các bộ phận điện tử được bảo vệ bởi một vỏ nhựa.)
    • Example: “The furnace housing needs to be cleaned regularly.” (Vỏ lò sưởi cần được làm sạch thường xuyên.)

3. Khu nhà, khu dân cư (Urban planning):

  • Noun: Đặc biệt trong lĩnh vực quy hoạch đô thị, "housing" thường đề cập đến một khu vực dành riêng để xây dựng nhà ở.
    • Example: “The government is investing in new housing developments.” (Chính phủ đang đầu tư vào các khu nhà ở mới.)
    • Example: “This housing estate is located on the outskirts of town.” (Khu nhà ở này nằm ở ngoại ô thị trấn.)

4. Dịch vụ nhà ở (Real estate management):

  • Noun: Trong ngữ cảnh quản lý bất động sản, "housing" có thể đề cập đến dịch vụ quản lý nhà ở.
    • Example: “We provide housing management services for apartment complexes.” (Chúng tôi cung cấp các dịch vụ quản lý nhà ở cho các khu căn hộ.)

5. (Less common) Giường, chỗ ở (Temporary):

  • Noun: Trong một số trường hợp, "housing" có thể dùng để chỉ một chỗ ở tạm thời, ví dụ như ở trại tị nạn.
    • Example: “The refugees were provided with basic housing at the camp.” (Những người tị nạn được cung cấp chỗ ở cơ bản tại trại.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Nhà ở, nơi ở Affordable housing
Hộp chứa, cấu trúc Electronic housing, furnace housing
Khu nhà, khu dân cư Housing estate
Dịch vụ nhà ở Housing management services
Chỗ ở tạm thời Refugee housing

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "housing," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của "housing" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào nghĩa liên quan đến bất động sản hay kỹ thuật không?


Bình luận ()