
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
housing nghĩa là nơi ăn chốn ở. Học cách phát âm, sử dụng từ housing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nơi ăn chốn ở
Từ "housing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lưu ý:
Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /ˈhaʊsɪŋ/ là chuẩn.
Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "housing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nhà ở, nơi ở | Affordable housing |
Hộp chứa, cấu trúc | Electronic housing, furnace housing |
Khu nhà, khu dân cư | Housing estate |
Dịch vụ nhà ở | Housing management services |
Chỗ ở tạm thời | Refugee housing |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "housing," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của "housing" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào nghĩa liên quan đến bất động sản hay kỹ thuật không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()