
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
building nghĩa là sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh. Học cách phát âm, sử dụng từ building qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự xây dựng, công trình xây dựng, tòa nhà binđinh
Từ "building" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Lưu ý:
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "building" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (noun) | Tòa nhà, công trình kiến trúc | The building is beautiful. |
Danh từ (noun) | Quá trình xây dựng, sự phát triển | We are building a new hospital. |
Động từ (verb) | Xây, dựng, tạo ra | They built a house last year. |
Danh từ (noun) | Vật liệu xây dựng | Building materials are essential. |
Danh từ (noun) | Quy định xây dựng | The building code is strict. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “building”, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'building' trong câu nói về kiến trúc" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'building' để diễn tả sự phát triển của một công ty."
The construction of the new _____ was delayed due to bad weather.
A. building
B. structure
C. vehicle
D. foundation
Which of the following are parts of a _____? (Choose all correct answers)
A. elevator
B. blueprint
C. sidewalk
D. roof
The company invested millions in _____ a flagship store in downtown.
A. destroying
B. constructing
C. assembling
D. renting
The _____ code requires all high-rises to have fire exits.
A. traffic
B. building
C. safety
D. electrical
Workers wore helmets while working on the _____.
A. sculpture
B. skyscraper
C. bridge
D. painting
The architect designed a tall structure for the city center.
→ The architect designed a tall _____ for the city center.
They started the construction of the new hospital last month.
→ They began _____ the new hospital last month.
The team inspected the site before starting the project.
→ The team examined the location before commencing the _____.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()