building là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

building nghĩa là sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh. Học cách phát âm, sử dụng từ building qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ building

buildingnoun

sự xây dựng, công trình xây dựng, tòa nhà binđinh

/ˈbɪldɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ building

Từ "building" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈbɪldɪŋ/
  • Phát âm gần đúng: /ˈbɪldɪŋ/ (dạng chuẩn)
    • ˈbɪl-dɪŋ: cách đọc theo từng âm tiết.
    • ˈbɪ: nghe giống như "bi" trong tiếng Việt.
    • ld: nghe giống như "l-d".
    • ɪŋ: nghe giống như "ing" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "bi" thường được phát âm ngắn và nhanh.
  • Phần "ing" cũng được phát âm ngắn.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ building trong tiếng Anh

Từ "building" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Building (Danh từ - tòa nhà, công trình kiến trúc):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "building".
  • Ví dụ:
    • "The building is very tall." (Tòa nhà rất cao.)
    • "We are going to build a new house." (Chúng ta sẽ xây một ngôi nhà mới.)
    • “She works in a building downtown.” (Cô ấy làm việc trong một tòa nhà ở trung tâm thành phố.)

2. Building (Danh từ - quá trình xây dựng, sự phát triển):

  • Trong ngữ cảnh này, “building” ám chỉ một quá trình dần dần, phát triển.
  • Ví dụ:
    • "We're building a strong relationship with our customers." (Chúng ta đang xây dựng một mối quan hệ bền chặt với khách hàng.)
    • "The company is building its reputation." (Công ty đang xây dựng danh tiếng của mình.)
    • “She is building her career from the ground up.” (Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp từ con số không.)

3. To build (Động từ - xây, dựng, tạo ra):

  • Đây là dạng nguyên thể của động từ "build".
  • Ví dụ:
    • "They built a bridge across the river." (Họ đã xây một cây cầu qua sông.)
    • "Can you build a fire?" (Bạn có thể nhóm lửa được không?)
    • “He is building a robot.” (Anh ấy đang xây một con robot.)

4. Building Materials (Danh từ - Vật liệu xây dựng):

  • “Building materials” là các vật liệu được sử dụng trong xây dựng.
    • Ví dụ: “The construction company uses high-quality building materials.” (Công ty xây dựng sử dụng vật liệu xây dựng chất lượng cao.)

5. Building code (Danh từ - Quy định xây dựng):

  • “Building code” là bộ quy tắc và tiêu chuẩn về xây dựng.
  • Ví dụ: “The building code requires fire-resistant materials.” (Quy định xây dựng yêu cầu vật liệu chống cháy.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (noun) Tòa nhà, công trình kiến trúc The building is beautiful.
Danh từ (noun) Quá trình xây dựng, sự phát triển We are building a new hospital.
Động từ (verb) Xây, dựng, tạo ra They built a house last year.
Danh từ (noun) Vật liệu xây dựng Building materials are essential.
Danh từ (noun) Quy định xây dựng The building code is strict.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “building”, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'building' trong câu nói về kiến trúc" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'building' để diễn tả sự phát triển của một công ty."

Luyện tập với từ vựng building

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new office _____ has a modern design with solar panels on the roof.
  2. She works in the _____ industry, specializing in sustainable materials.
  3. The old factory was demolished to make space for a new shopping _____.
  4. The architect presented a model of the proposed _____ to the city council.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The construction of the new _____ was delayed due to bad weather.
    A. building
    B. structure
    C. vehicle
    D. foundation

  2. Which of the following are parts of a _____? (Choose all correct answers)
    A. elevator
    B. blueprint
    C. sidewalk
    D. roof

  3. The company invested millions in _____ a flagship store in downtown.
    A. destroying
    B. constructing
    C. assembling
    D. renting

  4. The _____ code requires all high-rises to have fire exits.
    A. traffic
    B. building
    C. safety
    D. electrical

  5. Workers wore helmets while working on the _____.
    A. sculpture
    B. skyscraper
    C. bridge
    D. painting

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The architect designed a tall structure for the city center.
    → The architect designed a tall _____ for the city center.

  2. They started the construction of the new hospital last month.
    → They began _____ the new hospital last month.

  3. The team inspected the site before starting the project.
    → The team examined the location before commencing the _____.


Đáp án

Bài tập 1:

  1. building
  2. construction (nhiễu)
  3. mall (nhiễu)
  4. building

Bài tập 2:

  1. A. building
  2. A, B, D (elevator, blueprint, roof)
  3. B. constructing
  4. B. building
  5. B. skyscraper

Bài tập 3:

  1. → The architect designed a tall building for the city center.
  2. → They began building the new hospital last month.
  3. → The team examined the location before commencing the construction (không dùng "building").

Bình luận ()