
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
premises nghĩa là cơ sở, biệt thự. Học cách phát âm, sử dụng từ premises qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cơ sở, biệt thự
Từ "premises" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "premises" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý tưởng về một nơi hoặc một bộ sưu tập các vật thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
So sánh với "property":
Lời khuyên:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng "premises" trong một tình huống cụ thể không?
The police evacuated the ______ due to a suspected gas leak.
a) premises
b) facilities
c) properties
d) territories
Which of the following are valid synonyms for "premises" in a legal context?
a) assumptions
b) buildings
c) grounds
d) hypotheses
The contract states that all employees must leave the ______ by 8 PM.
a) locations
b) premises
c) estates
d) areas
The debate team’s argument collapsed because their ______ were easily disproven.
a) conclusions
b) premises
c) foundations
d) statements
The new policy applies to all retail ______ owned by the corporation.
a) venues
b) premises
c) sites
d) domains
(Gốc) The office building has strict security rules.
→ The ______ have strict security rules.
(Gốc) Her entire theory depends on two unverified assumptions.
→ Her entire theory relies on two unverified ______.
(Gốc) The café’s indoor and outdoor areas are both non-smoking zones.
→ Smoking is prohibited on all ______ of the café. (Không dùng "premises")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()