blade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blade nghĩa là lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng). Học cách phát âm, sử dụng từ blade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blade

bladenoun

lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, cây), mái (chèo), cánh (chong chóng)

/bleɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ blade

Từ "blade" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈbleɪd/ - Phát âm "blay" (giống như "play" nhưng bỏ vần)
  • Dấu ngăn tiếng (stress): rơi vào âm tiết đầu tiên ("blay")

Phát âm chi tiết:

  1. "Bl": Phát âm giống như tiếng "bl" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
  2. "ay": Phát âm như "blay" (giống như "play" nhưng bỏ vần).
  3. "d": Phát âm "d" như bình thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blade trong tiếng Anh

Từ "blade" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Lưỡi dao (Sharp Edge):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "blade." Nó chỉ một phần của dao, kiếm hoặc bất kỳ vật sắc bén nào, thường là phần lưỡi.
  • Ví dụ:
    • "The chef used a sharp blade to carve the roast beef." (Thần bếp sử dụng một lưỡi dao sắc để thái miếng thịt thăn.)
    • "The sword was made of steel blade." (Kiếm được làm từ lưỡi dao thép.)

2. Lớp (Layer, Sheet):

  • Định nghĩa: "Blade" có thể dùng để chỉ một lớp hoặc một văy, thường là chất liệu mỏng, như lá lúa, màu sắc, hoặc lớp vỏ.
  • Ví dụ:
    • "The artist used a blade of gold leaf to decorate the painting." (Nhà họa sĩ sử dụng một lớp lá vàng để trang trí bức tranh.)
    • "The field was covered in a blade of grass." (Trường đồng được phủ một lớp cỏ.)

3. (Động từ) Cắt, Xử Lý (To Slice, To Cut):

  • Định nghĩa: "Blade" (ở dạng động từ) có nghĩa là cắt hoặc xử lý một vật gì đó bằng một lưỡi dao hoặc một công cụ sắc bén.
  • Ví dụ:
    • "The gardener used a blade to trim the hedges." (Người làm vườn sử dụng một lưỡi dao để tỉa cây cối.)
    • "He bladed the onion into thin slices." (Anh ấy thái củ hành thành những lát mỏng.)

4. (Danh từ) Một phần của cơ thể (Part of an Animal):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp (thường là trong y học hoặc khoa học động vật), "blade" có thể dùng để chỉ một phần của cơ thể động vật.
  • Ví dụ:
    • "The rhino's horn is a single blade of keratin." (Vòng sừng tê giác là một lưỡi keratin đơn lẻ.)

5. (Động từ) Mô tả một hành động nhanh chóng, quyết liệt (To Slash, To Strike):

  • Định nghĩa: “Blade” có thể được sử dụng với cấu trúc “strike with a blade” để mô tả một cú đánh nhanh và mạnh bằng dao, kiếm.
  • Ví dụ:
    • “The pirate struck with a blade.” (Kẻ cướp biển tấn công bằng một lưỡi dao.)

Lưu ý:

  • Blade vs. Knife: "Knife" thường dùng để chỉ toàn bộ dao, trong khi "blade" chỉ phần lưỡi dao.
  • Tính chất của "blade": "Blade" thường được dùng để chỉ những lưỡi dao sắc nhọn và có chức năng cắt.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "blade," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Ví dụ, bạn muốn biết "blade" được sử dụng trong lĩnh vực nào (văn học, khoa học, nấu ăn, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng blade

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The helicopter’s ______ spun rapidly as it prepared for takeoff.
  2. She carefully sharpened the kitchen ______ before slicing the vegetables.
  3. The artist used a fine ______ of grass to add texture to the painting. (gợi ý: từ đồng nghĩa)
  4. He struggled to replace the broken ______ of the ceiling fan. (gợi ý: từ chỉ bộ phận khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can describe parts of a knife?
    a) handle
    b) blade
    c) wheel
    d) edge

  2. The wind turbine’s efficiency depends on the ______ design. (có thể nhiều đáp án)
    a) blade
    b) propeller
    c) solar panel

  3. A razor must have a very sharp ______ to work effectively.
    a) wire
    b) blade
    c) thread

  4. In fencing, athletes aim to strike with the ______ of their weapon.
    a) tip
    b) blade
    c) grip

  5. The surgeon sterilized the ______ before the operation. (gây nhiễu)
    a) scalpel
    b) laser
    c) blade


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The knife’s sharp part cut through the paper easily.
    Rewrite: ______
  2. Original: The drone’s propellers need regular maintenance. (dùng từ khác)
    Rewrite: ______
  3. Original: Ice skaters rely on the metal edges of their skates.
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. blade (The helicopter’s blade spun rapidly...)
  2. blade (She sharpened the kitchen blade...)
  3. blade (The artist used a fine blade of grass...) → Nhiễu: "blade" đúng nhưng có thể thay bằng "strand".
  4. fan blade (He replaced the broken fan blade...) → Nhiễu: "fan blade" hoặc "motor".

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. a, b ("propeller" gần nghĩa nhưng không đúng ngữ cảnh turbine)
  3. b
  4. a, b ("tip" và "blade" đều hợp lý)
  5. a ("scalpel" là đáp án chính xác thay vì "blade")

Bài 3:

  1. The blade of the knife cut through the paper easily.
  2. The drone’s rotors need regular maintenance. (Không dùng "blade")
  3. Ice skaters rely on the blades of their skates.

*Lưu ý:

  • Bài 1 (câu 3-4) và Bài 2 (câu 5) có yếu tố nhiễu.
  • Bài 3 đảm bảo 2 câu dùng "blade", 1 câu thay thế.*

Bình luận ()