knife là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

knife nghĩa là con dao. Học cách phát âm, sử dụng từ knife qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ knife

knifenoun

con dao

/nʌɪf/
Định nghĩa & cách phát âm từ knife

Từ "knife" (dao) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /naɪf/

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  1. /naɪ/:
    • n phát âm như âm "n" trong tiếng Việt.
    • ai phát âm như âm "i" trong tiếng "bike" (ngắn và rõ).
  2. /f/:
    • f phát âm như âm "f" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các kênh YouTube dạy phát âm tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ knife trong tiếng Anh

Từ "knife" (dao) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dùng để chỉ vật dụng:

  • As a tool for cutting: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I need a knife to cut this meat." (Tôi cần một cái dao để cắt miếng thịt này.)
    • "She used a chef's knife to prepare the vegetables." (Cô ấy dùng dao bếp để thái rau.)
    • "The butcher sharpened his knives." (Thợ chém mài những cái dao của mình.)
  • As a weapon: (Dao chiến)
    • "He raised his knife in a threatening gesture." (Anh ta giơ dao lên như một hành động đe dọa.)
    • "The attacker lunged at him with a knife." (Kẻ tấn công lao tới với một con dao.)

2. Dùng để chỉ loại dao:

  • Types of knives: (Các loại dao)
    • Kitchen knife: Dao bếp
    • Paring knife: Dao gọt
    • Bread knife: Dao cắt bánh
    • Hunting knife: Dao săn bắn
    • Letter opener: Dao mở thư
    • Butter knife: Dao phết bơ
    • Pocket knife: Dao bỏ túi

3. Dùng trong các thành ngữ và câu tục ngữ:

  • To kill two birds with one knife: Làm hai việc bằng một phương tiện (thường mang nghĩa là lười biếng hoặc không hiệu quả). (Công thức này bắt nguồn từ việc sử dụng một con dao để giết hai con chim bằng một lần vung.)
  • Cut with a knife: Gây đau khổ hoặc tổn thương tinh thần. (Ví dụ: "Her criticism cut me like a knife.")

4. Dùng trong các tình huống không liên quan đến dao vật lý (mang nghĩa bóng):

  • To "cut" someone off: Cắt ngang lời người khác (thường là trong cuộc trò chuyện). (Ví dụ: "Don't cut me off, I'm still talking!")
  • To "knife" someone: Phỉ báng hoặc làm tổn hại danh tiếng của ai đó. (Ví dụ: "He was knifed by his colleagues after the project failed.")

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "knife" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi cần một câu ví dụ sử dụng 'knife' trong ngữ cảnh nấu ăn." Hoặc "Tôi muốn biết các loại 'knife' phổ biến là gì."

Thành ngữ của từ knife

the knives are out (for somebody)
the situation has become so bad that people are preparing to make one person take the blame, for example by taking away their job
  • The knives are out for the chancellor.
like a knife through butter
(informal)easily; without meeting any difficulty
    put/stick the knife in | put/stick the knife into somebody
    (informal)to behave towards somebody in an unfriendly way and try to harm them
      turn/twist the knife (in the wound)
      to say or do something unkind deliberately; to make somebody who is unhappy feel even more unhappy
      • Marcia laughed as she twisted the knife still deeper.
      • Just to twist the knife, the filmmakers have provided a surprise ending.
      under the knife
      (informal)having a medical operation
      • He is to go under the surgeon's knife again on Thursday.

      Bình luận ()