Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
weapon nghĩa là vũ khí. Học cách phát âm, sử dụng từ weapon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vũ khí

Từ "weapon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "weapon" (vũ khí) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và thử tự tạo câu sử dụng từ "weapon" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?
The police confiscated several illegal _____ during the raid.
a) weapons
b) tools
c) devices
d) gadgets
In cybersecurity, a strong password is your best _____ against hackers.
a) weapon
b) shield
c) armor
d) barrier
The soldier carefully cleaned his _____ before the mission.
a) equipment
b) weapon
c) uniform
d) vehicle
The protestors used posters and slogans as their primary _____.
a) weapons
b) instruments
c) methods
d) strategies
The assassin concealed a small _____ in his sleeve.
a) knife
b) weapon
c) phone
d) remote
Original: The army developed new technology to fight their enemies.
Rewrite: The army developed a new _____ to fight their enemies.
Original: Her sharp wit helped her win the argument.
Rewrite: She used her sharp wit as a _____ to win the argument.
Original: The thief carried a dangerous object in his bag.
Rewrite: The thief carried a _____ in his bag. (Không dùng "weapon")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()