weapon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weapon nghĩa là vũ khí. Học cách phát âm, sử dụng từ weapon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weapon

weaponnoun

vũ khí

/ˈwɛp(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ weapon

Từ "weapon" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈwepen/
  • Nghe qua: /ˈwepen/ (giống như "weapon" trong tiếng Việt)

Phân tích chi tiết:

  • "we": phát âm giống như tiếng Việt, nhưng hơi ngắn gọn.
  • "pen": phát âm giống như từ "pen" trong tiếng Việt.
  • "a": không phát âm (đặt ở giữa).
  • "n": phát âm giống như tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ weapon trong tiếng Anh

Từ "weapon" (vũ khí) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • Thể hiện sự thật: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "weapon", chỉ những công cụ được thiết kế để gây thương tích hoặc giết người.
    • Example: "The weapon of choice for the assassin was a sniper rifle." (Vũ khí được ưa chuộng của kẻ giết người thuê là súng trường bắn tỉa.)
    • Example: "The police confiscated the illegal weapons." (Cảnh sát tịch thu các loại vũ khí bất hợp pháp.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • Một công cụ, phương tiện để đạt được mục đích: Trong trường hợp này, "weapon" không nhất thiết phải là vũ khí vật lý. Nó có thể đề cập đến bất kỳ thứ gì được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là một mục tiêu tiêu cực hoặc gây hại.
    • Example: "Sarcasm is his weapon of choice." (Châm biếm là vũ khí ưa thích của anh ta.) – Ở đây, sarcasm là công cụ anh ta dùng để tấn công hoặc làm tổn thương người khác.
    • Example: "Manipulation is a dangerous weapon." (Kinh doanh là một vũ khí nguy hiểm.) – Ở đây, manipulation (khiếch tác) là một công cụ được sử dụng để thao túng người khác.
    • Example: "Ignorance is a powerful weapon." (Sự thiếu hiểu biết là một vũ khí mạnh mẽ.) – Ở đây, sự thiếu hiểu biết được sử dụng để bảo vệ những quan điểm sai lầm.

3. Trong quân sự và an ninh:

  • Chi tiết về vũ khí: "Weapon" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm cụ thể của một loại vũ khí.
    • Example: "The fighter jet was equipped with a high-speed laser weapon." (Máy bay chiến đấu được trang bị vũ khí laser tốc độ cao.)
    • Example: "The soldier inspects his weapon carefully." (Người lính kiểm tra vũ khí của mình cẩn thận.)

4. Trong các lĩnh vực khác:

  • Sân chơi, đối thủ cạnh tranh: Trong một số ngữ cảnh, "weapon" có thể được dùng để chỉ một yếu tố hoặc đối thủ cạnh tranh trong một cuộc chiến hoặc cuộc đấu tranh.
    • Example: "Money is a powerful weapon in the business world." (Tiền bạc là một vũ khí mạnh mẽ trong thế giới kinh doanh.) – Ở đây, tiền bạc được xem là một yếu tố cạnh tranh.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "weapon" theo nghĩa bóng, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe/đọc hiểu đúng ý bạn.
  • Cẩn thận khi sử dụng từ này vì nó mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến bạo lực.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và thử tự tạo câu sử dụng từ "weapon" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?

Thành ngữ của từ weapon

be a double-edged/two-edged sword/weapon
to be something that has both advantages and disadvantages
  • Fame is a double-edged sword.

Luyện tập với từ vựng weapon

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The detective found a hidden _____ under the suspect’s bed, which turned out to be a stolen firearm.
  2. During the debate, she used logic as her primary _____ to counter her opponent’s arguments.
  3. The museum displayed an ancient _____ from the Roman era, but its blade was badly rusted.
  4. He mistakenly grabbed a kitchen _____ instead of a screwdriver, making the repair even harder.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The police confiscated several illegal _____ during the raid.
    a) weapons
    b) tools
    c) devices
    d) gadgets

  2. In cybersecurity, a strong password is your best _____ against hackers.
    a) weapon
    b) shield
    c) armor
    d) barrier

  3. The soldier carefully cleaned his _____ before the mission.
    a) equipment
    b) weapon
    c) uniform
    d) vehicle

  4. The protestors used posters and slogans as their primary _____.
    a) weapons
    b) instruments
    c) methods
    d) strategies

  5. The assassin concealed a small _____ in his sleeve.
    a) knife
    b) weapon
    c) phone
    d) remote


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The army developed new technology to fight their enemies.
    Rewrite: The army developed a new _____ to fight their enemies.

  2. Original: Her sharp wit helped her win the argument.
    Rewrite: She used her sharp wit as a _____ to win the argument.

  3. Original: The thief carried a dangerous object in his bag.
    Rewrite: The thief carried a _____ in his bag. (Không dùng "weapon")


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. weapon
  2. weapon
  3. sword (nhiễu – từ cùng trường nghĩa)
  4. knife (nhiễu – vật dụng dễ nhầm)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) weapons
  2. a) weapon (có thể chọn b) shield nhưng yêu cầu chọn phương án tốt nhất)
  3. b) weapon
  4. d) strategies (nhiễu – phương pháp phi vật lý)
  5. a) knife / b) weapon (đều đúng nhưng "knife" hợp ngữ cảnh hơn)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The army developed a new weapon to fight their enemies.
  2. She used her sharp wit as a weapon to win the argument.
  3. The thief carried a sharp object in his bag. (Không dùng "weapon", thay bằng từ trung tính)

Bình luận ()