arm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arm có nghĩa là cánh tay; vũ trang, trang (vũ khí). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arm

armnoun

cánh tay, vũ trang, trang (vũ khí)

/ɑːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ arm

Phát âm từ "arm" trong tiếng Anh có hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Cách phát âm chính (phổ biến nhất):

  • /ɑːm/ (âm 'a' như trong "father") - Được sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong tiếng Anh Anh (British English).
  • Ví dụ: "I have a long arm." (Tôi có một cánh tay dài.)

2. Cách phát âm không chính thức (thường gặp trong tiếng Anh Mỹ - American English):

  • /ɑrm/ (âm 'a' như trong "car") - Cách này nghe gần gũi và tự nhiên hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Ví dụ: "He stretched his arm." (Anh ta duỗi cánh tay.)

Tóm lại:

  • UK: /ɑːm/
  • US: /ɑrm/

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arm trong tiếng Anh

Từ "arm" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Cánh tay (Body part):

  • Ý nghĩa: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.
  • Ví dụ:
    • "He broke his arm while playing football." (Anh ấy gãy cánh tay khi chơi bóng đá.)
    • "I just need to stretch my arms." (Tôi chỉ cần vươn vai.)

2. Cánh tay (Machine/Equipment):

  • Ý nghĩa: Một bộ phận của máy móc, thiết bị.
  • Ví dụ:
    • "The robot has six arms." (Robot có sáu cánh tay.)
    • "The drill has a powerful arm." (Máy khoan có một cánh tay mạnh mẽ.)

3. Vùng đất/Miền đất (Region):

  • Ý nghĩa: Một vùng đất, một khu vực. Thường được sử dụng với nghĩa bóng hoặc lịch sử.
  • Ví dụ:
    • "The Northern Arm of the United States." (Vùng Bắc nước Mỹ.)
    • "The Arm of the Sea." (Vùng biển.)

4. Vòng tay/Chuỗi vòng (Jewelry):

  • Ý nghĩa: Một vòng cổ chuỗi hoặc vòng tay.
  • Ví dụ:
    • "She wore a beautiful silver arm." (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bạc đẹp.)

5. Lòng tham/Khao khát (Figurative):

  • Ý nghĩa: (Cụ thể hơn) Sự luyến tiếc, khao khát, hoặc lòng tham. Thường dùng trong các tác phẩm văn học.
  • Ví dụ:
    • "He had an arm-length memory." (Anh ấy có trí nhớ không tốt – gợi ý về việc anh ấy không nhớ những gì đã xảy ra lâu trước đây.)
    • "The city was burdened by an arm of greed." (Thành phố bị gánh nặng bởi lòng tham.)

6. Arm (nhóm, đội ngũ) (Military/Group):

  • Ý nghĩa: Một nhóm lính, một đội ngũ.
  • Ví dụ:
    • “The arm of the soldiers marched past.” (Đội lính duyệt binh.)
    • “The police formed an arm to arrest the suspect.” (Cảnh sát thành một đội ngũ để bắt nghi phạm.)

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Context (bối cảnh): Ý nghĩa của “arm” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Prefixes (tiền tố): “Arm-” là một tiền tố thường được sử dụng trong các thuật ngữ kỹ thuật, khoa học.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "arm" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong câu phức tạp hơn?

Thành ngữ của từ arm

(with) arms akimbo
with your hands on your hips and your elbows pointing away from your body
  • She stood looking at him with arms akimbo.
as long as your arm
(informal)very long
  • There's a list of repairs as long as your arm.
a babe in arms
(old-fashioned)a very small baby that cannot yet walk
    bear arms
    (old use)to be a soldier; to fight
      chance your arm
      (British English, informal)to take a risk although you will probably fail
        cost/pay an arm and a leg
        (informal)to cost/pay a lot of money
          fold your arms
          to put one of your arms over the other one and hold them against your body
          • He stood watching her with his arms folded across his chest.
          • She folded her arms and stared at him.
          fold somebody in your arms
          (literary)to put your arms around somebody and hold them against your body
            give your right arm for something/to do something
            (informal)used to say that somebody is willing to give up a lot in order to have or do something that they really want
            • I'd have given my right arm to have been there with them.
            keep somebody at arm’s length
            to avoid having a close relationship with somebody
            • He keeps all his clients at arm's length.
            • She kept him at arm's length until he stopped smoking.
            the long arm of something
            the power and/or authority of something
            • There is no escape from the long arm of the law.
            a shot in the arm
            something that encourages somebody/something or gives them the help they need
            • Their enthusiasm has been a shot in the arm for all of us.
            twist somebody’s arm
            (informal)to persuade or force somebody to do something
              with open arms
              if you welcome somebody with open arms, you are extremely happy and pleased to see them

                Bình luận ()