
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
arm nghĩa là cánh tay; vũ trang, trang (vũ khí). Học cách phát âm, sử dụng từ arm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cánh tay, vũ trang, trang (vũ khí)
Phát âm từ "arm" trong tiếng Anh có hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Tóm lại:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "arm" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:
Mẹo để sử dụng đúng:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "arm" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong câu phức tạp hơn?
The boxer clenched his ______, preparing for the next round.
A) arm
B) leg
C) neck
D) finger
Which of these are parts of the upper limb? (Chọn nhiều đáp án)
A) shoulder
B) arm
C) knee
D) wrist
She rubbed her sore ______ after carrying heavy groceries all day.
A) back
B) arm
C) foot
D) ear
The robot was designed with a flexible ______ to perform delicate tasks.
A) engine
B) arm
C) wheel
D) sensor
To show agreement, he nodded his head and crossed his ______.
A) legs
B) arms
C) toes
D) fingers
Original: The soldier carried his weapon in his hand while marching.
Rewrite: The soldier carried his weapon in the ______ of his ______.
Original: She hugged the child tightly.
Rewrite: She wrapped her ______ around the child.
Original: The company expanded its operations to three new countries.
Rewrite: The company ______ its reach to three new countries.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()