
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brace nghĩa là Nẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ brace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Nẹp
Từ "brace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai phát âm này đều có dạng diacritic (ký hiệu trên vần) là "ei" được phát âm như "e".
Để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "brace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Chức danh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb (v) | Chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn | I braced myself for the exam. |
Noun (n) | Dây đai, khung bảo vệ | He wore a wrist brace. |
Noun (n) | Bộ đồ ăn, bộ xúc xích | They served a large brace of sausages. |
Verb (v) | Kết hợp, trang trí (ít dùng) | She braced the painting with gold trim. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brace", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn đang sử dụng nó. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn diễn giải cụ thể hơn nữa.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()