brace là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brace nghĩa là Nẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ brace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brace

bracenoun

Nẹp

/breɪs//breɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ brace

Từ "brace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Brace (Nghĩa: sự cố gắng, chuẩn bị cho điều xấu):

  • Phát âm: /ˈbreɪs/
  • Giải thích: Phát âm này giống như "bray" (tiếng sủa của lợn) kết hợp với "aze" (như trong "face").
  • Gợi ý: Bạn có thể tưởng tượng như bạn đang nói từ "bray" sau đó thêm âm "aze" vào cuối.

2. Brace (Nghĩa: vòng đeo tay, khung hỗ trợ):

  • Phát âm: /breɪس/
  • Giải thích: Phát âm này gần giống với phát âm ở trên, nhưng âm "a" kéo dài hơn một chút.
  • Gợi ý: Âm "a" ở đây giống như trong từ "bra" (chiếc áo ngực).

Lưu ý: Cả hai phát âm này đều có dạng diacritic (ký hiệu trên vần) là "ei" được phát âm như "e".

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce brace" để nghe và bắt chước lại.
  • Sử dụng các trang web luyện phát âm trực tuyến như Forvo hoặc YouGlish để nghe người bản xứ phát âm từ này trong các tình huống khác nhau.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brace trong tiếng Anh

Từ "brace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Brace (v): Thắt chặt, chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn

  • Ý nghĩa: Điều này có nghĩa là chuẩn bị tâm lý để đối mặt với một trải nghiệm khó khăn, đau đớn hoặc bất ngờ. Nó thường liên quan đến việc giữ chặt bản thân để chịu đựng hoặc vượt qua một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "I braced myself for the difficult news." (Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho tin tức khó khăn.)
    • "She braced her children against the storm." (Cô ấy ôm chặt con cái để bảo vệ chúng trước cơn bão.)
    • "He braced for a fall." (Anh ấy chuẩn bị cho cú ngã.)

2. Brace (n): Dây đai, khung bảo vệ

  • Ý nghĩa: Đây là một loại dây đai hoặc khung dùng để cố định, hỗ trợ hoặc bảo vệ một bộ phận cơ thể, đồ vật, hoặc trong xây dựng.
  • Ví dụ:
    • "He wore a knee brace after the injury." (Anh ấy đeo băng bảo vệ đầu gối sau chấn thương.)
    • "The car was secured with a brace of steel cables." (Chiếc xe được cố định bằng một loạt dây thép.)
    • "Construction workers use braces to support the beams." (Công nhân xây dựng sử dụng các khung để hỗ trợ các cột.)

3. Brace (n): Bộ đồ ăn, bộ xúc xích (thường trong các dịp lễ)

  • Ý nghĩa: Đây là một bộ gồm nhiều loại đồ ăn, thường được dùng trong các dịp lễ như Giáng sinh, Thanksgiving. Thường bao gồm xúc xích, thịt nướng, đậu, rau củ...
  • Ví dụ:
    • "We had a wonderful Thanksgiving dinner with a big brace of turkey and ham." (Chúng tôi có một bữa ăn Thanksgiving tuyệt vời với nhiều thịt gà và thịt xông khói.)

4. Brace (v): Kết hợp, trang trí (với)

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp ít gặp hơn, "brace" có nghĩa là kết hợp một cách trang trí hoặc phức tạp.
  • Ví dụ: "He braced the flowers with ribbons." (Anh ấy trang trí hoa bằng những dải ruy băng.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Chức danh Ý nghĩa Ví dụ
Verb (v) Chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn I braced myself for the exam.
Noun (n) Dây đai, khung bảo vệ He wore a wrist brace.
Noun (n) Bộ đồ ăn, bộ xúc xích They served a large brace of sausages.
Verb (v) Kết hợp, trang trí (ít dùng) She braced the painting with gold trim.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brace", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn đang sử dụng nó. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn diễn giải cụ thể hơn nữa.


Bình luận ()