
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
branch nghĩa là ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường. Học cách phát âm, sử dụng từ branch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngành, nhành cây, nhánh song, ngả đường
Từ "branch" (cây nhánh) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo luyện phát âm:
Chúc bạn thành công!
Từ "branch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Cành cây | Noun | The branch swayed in the wind. |
Chi nhánh | Noun | The bank has a local branch. |
Cánh | Noun | The road branched left. |
Phát triển | Verb | The business is branching out. |
Ranh giới | Noun | The athlete branched off the track. |
Cây nhánh (Git) | Noun | I'm working on a new branch. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "branch," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "branch" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?
The bank announced the closure of its rural __________ due to low demand.
a) branch
b) department
c) division
d) outlet
Which of these are related to plants? (Chọn 2)
a) leaf
b) branch
c) invoice
d) trunk
Our __________ office handles all customer complaints in the northern region.
a) local
b) branch
c) headquarters
d) subsidiary
The tree’s __________ swayed violently during the storm.
a) roots
b) branches
c) stems
d) flowers
To solve the problem, we need to __________ out and explore alternative methods.
a) branch
b) expand
c) shrink
d) focus
The company has subsidiaries in over 20 countries.
→ The company has _________ in over 20 countries.
The bird built its nest on a thick part of the tree.
→ The bird built its nest on a sturdy __________ of the tree.
Our team handles both marketing and sales under one division.
→ Our team divides its work into two main __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()