extension là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extension nghĩa là sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời. Học cách phát âm, sử dụng từ extension qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extension

extensionnoun

sự giơ, duỗi, sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

/ɪkˈstɛnʃn//ɛkˈstɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ extension

Từ "extension" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Từ điển Anh (Oxford Dictionary): /ˈɛkstənʃən/

    • Ex-: Âm "ek" (như trong "egg")
    • ten: Âm "ten" (như trong "ten")
    • sion: Âm "shən" (như trong "ship - shun")
  • Từ điển Mỹ (Merriam-Webster Dictionary): /ɪˈstɛnʃən/

    • i: Âm "i" ngắn (như trong "bit")
    • stén: Âm "sten" (như trong "step")
    • shən: Âm "shən" (như trong "ship - shun")

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "shən" ở cuối từ. Nó là âm phổ biến và thường được phát âm giống nhau trong nhiều từ tiếng Anh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extension trong tiếng Anh

Từ "extension" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Mở rộng, thêm vào (noun):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc tăng kích thước, phạm vi, hoặc chức năng của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "We need to buy an extension cord to reach the lamp." (Chúng ta cần mua dây kéo dài để tới được đèn.) - Dây kéo dài là một ví dụ cụ thể về extension, giúp mở rộng phạm vi sử dụng.
    • "The company is planning an extension to its headquarters." (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng trụ sở chính.) - Mở rộng là một extension của trụ sở chính.
    • "I added an extension to my knowledge of French." (Tôi đã mở rộng kiến thức tiếng Pháp của mình.) - Mở rộng kiến thức là một extension của kiến thức ban đầu.
    • "This software has many useful extensions." (Phần mềm này có nhiều tiện ích mở rộng hữu ích.) - Tiện ích mở rộng (extensions) là những chức năng bổ sung.

2. Tiền tố (prefix):

  • Ý nghĩa: Được thêm vào trước một từ để thay đổi nghĩa của nó, thường có nghĩa là “mở rộng” hoặc “thêm vào”.
  • Ví dụ:
    • extend: to make something longer or wider (kéo dài, mở rộng) – ví dụ: "extend the deadline" (kéo dài thời hạn).
    • extensionist: someone who advocates for growth and expansion (người ủng hộ sự phát triển và mở rộng) – ví dụ: "an extensionist economist" (một nhà kinh tế theo chủ thuyết mở rộng).

3. Phần mở rộng (browser extension - noun):

  • Ý nghĩa: Một chương trình mềm mại được cài đặt vào trình duyệt web để thêm các chức năng mới, thay đổi giao diện, hoặc sửa đổi cách trình duyệt hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "I installed a password extension to my browser." (Tôi đã cài đặt một tiện ích mở rộng mật khẩu cho trình duyệt của mình.)
    • "There are many useful extensions for Chrome." (Có rất nhiều tiện ích mở rộng hữu ích cho Chrome.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Mở rộng vật lý extension cord (dây kéo dài), extension of the building
Mở rộng chức năng software extension (tiện ích mở rộng phần mềm)
Tiền tố (mở rộng) extend (kéo dài), extensionist (người theo chủ nghĩa mở rộng)
Phần mở rộng trình duyệt browser extension (tiện ích mở rộng trình duyệt)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "extension," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "extension" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ extension

by extension
(formal)taking the argument or situation one stage further
  • The blame lies with the teachers and, by extension, with the Education Service.

Luyện tập với từ vựng extension

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor requested a(n) ________ of the deadline for the research paper due to unforeseen circumstances.
  2. The new highway will serve as an ________ of the existing transport network, connecting rural areas to the city.
  3. She applied for a visa ________ to stay in the country for another six months.
  4. The company plans to ________ its operations to Southeast Asia next year. (gợi ý: động từ)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The university announced the construction of a(n) ________ to the library, adding more study spaces.
    a) expansion
    b) extension
    c) appendix
    d) supplement

  2. Which of the following are correct for completing this sentence?
    "The project timeline includes a two-week ________ to accommodate delays."
    a) prolongation
    b) extension
    c) delay
    d) expansion

  3. The scriptwriter added an unexpected ________ to the plot, making the story more engaging.
    a) extension
    b) twist
    c) expansion
    d) continuation

  4. The ________ cord couldn’t reach the outlet, so we had to rearrange the furniture.
    a) extension
    b) cable
    c) adapter
    d) wire

  5. To improve productivity, the team suggested ________ their weekly meetings by 30 minutes.
    a) extending
    b) expanding
    c) shortening
    d) postponing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The government approved a plan to make the subway line longer.
  2. Original: They asked for more time to complete the contract negotiations.
  3. Original: The software update includes additional features for advanced users. (Không dùng "extension")

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. extension
  2. extension
  3. renewal (gây nhiễu, vì "extension" cũng đúng nhưng ngữ cảnh thường dùng "renewal" cho visa)
  4. expand

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) extension
  2. a) prolongation, b) extension (cả hai đúng, nhưng "extension" phổ biến hơn)
  3. b) twist (đáp án chính, vì "extension" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. a) extension (dây nối dài)
  5. a) extending

Bài 3: Viết lại câu

  1. The government approved a plan to build an extension of the subway line.
  2. They requested an extension for the contract negotiations.
  3. The software update introduces new functionalities for advanced users. (Thay thế bằng "functionalities")

Bình luận ()