
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
extension nghĩa là sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời. Học cách phát âm, sử dụng từ extension qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giơ, duỗi, sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
Từ "extension" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Từ điển Anh (Oxford Dictionary): /ˈɛkstənʃən/
Từ điển Mỹ (Merriam-Webster Dictionary): /ɪˈstɛnʃən/
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "extension" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Mở rộng vật lý | extension cord (dây kéo dài), extension of the building |
Mở rộng chức năng | software extension (tiện ích mở rộng phần mềm) |
Tiền tố (mở rộng) | extend (kéo dài), extensionist (người theo chủ nghĩa mở rộng) |
Phần mở rộng trình duyệt | browser extension (tiện ích mở rộng trình duyệt) |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "extension," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "extension" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The university announced the construction of a(n) ________ to the library, adding more study spaces.
a) expansion
b) extension
c) appendix
d) supplement
Which of the following are correct for completing this sentence?
"The project timeline includes a two-week ________ to accommodate delays."
a) prolongation
b) extension
c) delay
d) expansion
The scriptwriter added an unexpected ________ to the plot, making the story more engaging.
a) extension
b) twist
c) expansion
d) continuation
The ________ cord couldn’t reach the outlet, so we had to rearrange the furniture.
a) extension
b) cable
c) adapter
d) wire
To improve productivity, the team suggested ________ their weekly meetings by 30 minutes.
a) extending
b) expanding
c) shortening
d) postponing
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()