addition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

addition có nghĩa là tính cộng, phép cộng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ addition

additionnoun

tính cộng, phép cộng

/əˈdɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ addition

Từ "addition" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈdɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈdɪ-ʃən

Giải thích từng phần:

  • ə (hay còn gọi là schwa - âm trung): Âm này là âm rất nhẹ, thường được phát ra khi không nhấn mạnh. Nó giống như âm "uh" rất ngắn.
  • ˈdɪ (dɪ): Phát âm "di", giống như trong từ "did".
  • ʃ (ʃ): Phát âm "sh", như trong từ "ship".
  • ən (ən): Phát âm "un", như trong từ "sun".

Mẹo:

  • Khi phát âm "addition", hãy nhấn mạnh vào âm "di" ở giữa từ.
  • Chú ý đến âm "sh" và "un" là những âm đặc trưng của từ này.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ addition trong tiếng Anh

Từ "addition" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc cộng hoặc thêm vào. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Việc cộng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "addition".
    • Example: "The addition of salt improved the flavor of the soup." (Việc thêm muối đã cải thiện hương vị của món súp.)
    • Example: "He made an addition to the donation." (Anh ấy đã thêm vào khoản đóng góp.)
  • Sự bổ sung: Tức là một phần được thêm vào để hoàn thiện cái gì đó.
    • Example: "The addition to the house included a new kitchen." (Sự bổ sung cho ngôi nhà bao gồm một phòng bếp mới.)
    • Example: "His addition to the performance made it more interesting." (Đóng góp của anh ấy vào buổi biểu diễn đã làm cho nó thú vị hơn.)
  • (Hà ngoại) Sự tăng thêm: Chỉ sự gia tăng, tăng thêm về số lượng, kích thước, v.v.
    • Example: "There was an addition of 10% to the price." (Giá cả tăng thêm 10%.)

2. Như động từ (Verb): (Ít dùng hơn)

  • Thêm vào, bổ sung: Thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.
    • Example: "The report includes an addition of vital information." (Báo cáo bao gồm thêm thông tin quan trọng.)
    • Example: "We need to add an addition to our budget." (Chúng ta cần thêm một khoản vào ngân sách.)
    • Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, "add" là một lựa chọn đơn giản và tự nhiên hơn cho động từ.

3. Các cụm từ liên quan:

  • Addition to: (bổ sung cho) - Thường dùng để bổ sung thông tin hoặc chi tiết.
    • Example: "This is an addition to the previous report." (Đây là một bổ sung cho báo cáo trước đó.)
  • In addition: (hơn nữa, ngoài ra) - Dùng để đưa ra một ý mới hoặc mở rộng một ý đã có.
    • Example: "He’s a talented musician. In addition, he’s a great writer." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. Hơn nữa, anh ấy còn là một nhà văn giỏi.)
  • Addition of: (việc thêm vào) - Dùng để nói về quá trình thêm vào.
    • Example: "The addition of water made the mixture thicker." (Việc thêm nước làm cho hỗn hợp đặc hơn.)

Tóm lại:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Việc cộng, sự bổ sung The addition of sugar made the drink sweeter.
Danh từ Sự tăng thêm There was an addition of students to the class.
Động từ (ít dùng) Thêm vào, bổ sung We need to add an addition to the plan.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "addition" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ addition

in addition (to somebody/something)
used when you want to mention another person or thing after something else
  • In addition to these arrangements, extra ambulances will be on duty until midnight.
  • There is, in addition, one further point to make.

Bình luận ()