
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
addition nghĩa là tính cộng, phép cộng. Học cách phát âm, sử dụng từ addition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tính cộng, phép cộng
Từ "addition" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích từng phần:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "addition" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc cộng hoặc thêm vào. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Việc cộng, sự bổ sung | The addition of sugar made the drink sweeter. |
Danh từ | Sự tăng thêm | There was an addition of students to the class. |
Động từ (ít dùng) | Thêm vào, bổ sung | We need to add an addition to the plan. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "addition" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The research paper presents new findings and includes ______ statistical analysis.
A. addition
B. additional
C. moreover
D. supplementary
The team needs ______ resources to complete the project on time.
A. extra
B. addition
C. furthermore
D. another
In ______ to her managerial role, she also mentors junior staff.
A. contrast
B. addition
C. comparison
D. summary
The report highlights key trends; ______, it suggests actionable recommendations.
A. however
B. in addition
C. therefore
D. despite
The project requires technical expertise, ______ financial investment.
A. as well as
B. addition
C. besides
D. moreover
Original: The textbook covers basic theories. It also includes advanced case studies.
→ Rewrite using "addition".
Original: He speaks fluent English, and he knows French too.
→ Rewrite using a form of "addition".
Original: The proposal addresses budget issues. It also considers sustainability.
→ Rewrite without using "addition" (use a synonym).
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()