plus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plus nghĩa là cộng với, dấu cộng; cộng, thêm vào. Học cách phát âm, sử dụng từ plus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plus

pluspreposition

cộng với, dấu cộng, cộng, thêm vào

/plʌs/
Định nghĩa & cách phát âm từ plus

Từ "plus" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈplʌs/:

  • Phát âm giống như chữ "plus" trong chữ "plus size" hoặc "plus one".
  • Nguyên âm đầu tiên là /ˈ/ (dấu nhấn).
  • Nguyên âm thứ hai là /plʌ/ (phát âm "pluhs").
  • Phần còn lại là /s/.

2. /pluːs/:

  • Cách phát âm này phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Nguyên âm đầu tiên là /pluː/ (phát âm lâu hơn, giống như "plooes").
  • Phần còn lại là /s/.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều có thể sử dụng được, nhưng cách /ˈplʌs/ thường được nghe thấy hơn ở Anh.

Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ plus trong tiếng Anh

Từ "plus" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và nó có thể có nghĩa là cộng, thêm, hay còn nữa. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cộng, Thêm:

  • Trong toán học: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Plus" được dùng để biểu thị phép cộng.
    • Ví dụ: 2 plus 3 = 5 (2 cộng 3 bằng 5)
    • Ví dụ: 10 plus 5 = 15 (10 cộng 5 bằng 15)
  • Trong văn bản để chỉ sự tăng thêm:
    • Ví dụ: The price went up plus the tax. (Giá đã tăng thêm thuế.)
    • Ví dụ: He earns $50,000 a year plus bonuses. (Anh ấy kiếm được 50.000 đô la một năm thêm tiền thưởng.)

2. "And" (Còn nữa, thêm nữa):

  • "Plus" có thể được sử dụng để thêm một thông tin, một lý do, hoặc một lợi ích khác vào một danh sách hoặc một câu nói. Nó giống như "and" nhưng thường nhấn mạnh vào việc thêm một yếu tố bổ sung.
    • Ví dụ: I like coffee, plus tea. (Tôi thích cà phê, trà.) (Ở đây, "plus" nhấn mạnh thêm trà vào danh sách sở thích.)
    • Ví dụ: It's a great car plus it's fuel-efficient. (Nó là một chiếc xe tuyệt vời, nó tiết kiệm nhiên liệu.)
    • Ví dụ: We'll have pizza plus salad for dinner. (Chúng ta sẽ có pizza salad tối.)

3. "In addition to":

  • Ví dụ: He’s a talented musician plus a skilled programmer. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng một lập trình viên giỏi.) (Dùng để bổ sung thêm thông tin.)

4. Trong câu hỏi thăm dò (cho biết nhiều lựa chọn):

  • Ví dụ: What would you like to order? Soup, salad, or plus something else? (Bạn muốn gọi món gì? Súp, salad, hoặc nhiều khác?) (Ở đây "plus" gợi ý thêm một lựa chọn nữa.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "plus" có thể được thay thế bằng "and" mà không làm thay đổi ý nghĩa, nhưng "plus" thường tạo ra cảm giác nhấn mạnh hơn vào việc thêm một yếu tố bổ sung.
  • "Plus" thường được viết hoa nếu nó xuất hiện ở đầu câu hoặc sau dấu chấm câu (ví dụ: “Plus, there’s a sale!”).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “plus” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn có muốn tôi cho thêm các ví dụ khác, hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()