
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
company nghĩa là công ty. Học cách phát âm, sử dụng từ company qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
công ty
Từ "company" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "company" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Công ty | Noun (Danh từ) | I work for a tech company. |
Bạn đồng hành | Noun (Danh từ) - with a group | He walked with a company of dogs. |
Bệnh tật | Noun (Danh từ) - rare | I have a company with me. |
Đồng hành | Verb (Động từ) | Let's go company! |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về bất kỳ nghĩa cụ thể nào của từ "company" không?
Which terms refer to a business entity? (Chọn 3)
a. corporation
b. cooperation
c. company
d. enterprise
The startup _____ he founded now employs over 200 people.
a. firm
b. company
c. industry
d. agency
The merger will affect all _____ under the parent organization.
a. branches
b. subsidiaries
c. companies
d. colleagues
She emailed the HR _____ to inquire about the benefits package.
a. division
b. company
c. manager
d. department
A multinational _____ must comply with diverse tax regulations.
a. corporation
b. factory
c. company
d. store
Original: "The firm was established in 1995."
Rewrite using "company".
Original: "Her role involves managing relationships with business partners."
Rewrite using "company’s".
Original: "The organization prioritizes employee wellbeing."
Rewrite without using "company" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()