enterprise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enterprise nghĩa là doanh nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ enterprise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enterprise

enterprisenoun

doanh nghiệp

/ˈentəpraɪz//ˈentərpraɪz/

Cách phát âm từ "enterprise" trong tiếng Anh là:

/ɪnˌtɜːrprəɪz/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • in - phát âm như âm "in" trong "in a car"
  • ter - phát âm như âm "ter" trong "term"
  • pre - phát âm như âm "pre" trong "prepare"
  • ise - phát âm như âm "ize" trong "size" (nhưng kéo dài một chút)
  • z - phát âm như "z" trong "zoo"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web giải thích phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enterprise trong tiếng Anh

Từ "enterprise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Doanh nghiệp, công ty (Chính thức)

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "enterprise". Nó thường được sử dụng để chỉ một tổ chức kinh doanh có quy mô lớn.
    • Ví dụ: "The company is planning a major enterprise to expand into new markets." (Công ty đang lên kế hoạch một dự án lớn để mở rộng sang các thị trường mới.)
    • Ví dụ: "She founded her own enterprise and quickly gained a reputation for innovation." (Cô ấy thành lập doanh nghiệp riêng và nhanh chóng đạt được danh tiếng về sự đổi mới.)
  • Thay vì: Business, firm, corporation, company (trong hầu hết các trường hợp)
  • Khi nào nên dùng: Khi muốn nhấn mạnh quy mô, tham vọng và tính chiến lược của tổ chức.

2. Dự án, nỗ lực (Hẹp hơn)

  • "Enterprise" có thể đề cập đến một dự án cụ thể, một nỗ lực hoặc một kế hoạch.
    • Ví dụ: "The enterprise of building a new website took six months." (Dự án xây dựng một trang web mới mất sáu tháng.)
    • Ví dụ: "His enterprise was to improve customer service." (Nỗ lực của anh ấy là cải thiện dịch vụ khách hàng.)

3. (Cổ xúu) Một chuyến đi, một cuộc phiêu lưu

  • Trong tiếng Anh cổ, "enterprise" có nghĩa là một chuyến đi, một cuộc phiêu lưu hoặc một chuyến thám hiểm. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
    • Ví dụ: (Cổ xúu) "The enterprise took them across the ocean." (Cuộc phiêu lưu đưa họ qua đại dương.)

4. (Machine Learning) Hệ thống, nền tảng

  • Trong lĩnh vực Machine Learning và AI, "enterprise" (thường là "enterprise-level") mô tả các hệ thống, nền tảng hoặc ứng dụng được thiết kế cho các tổ chức lớn và phức tạp, có yêu cầu về bảo mật, hiệu suất và khả năng mở rộng cao.
    • Ví dụ: “We need an enterprise-level data analytics platform." (Chúng ta cần một nền tảng phân tích dữ liệu cấp doanh nghiệp.)

Dưới đây là bảng tóm tắt một số cách sử dụng thường gặp:

Nghĩa Ví dụ
Doanh nghiệp A large enterprise is considering a merger.
Dự án/Nỗ lực The enterprise of restoring the old building was challenging.
(Cổ xúu)Chuyến đi Their enterprise took them to far-off lands.
(ML) Hệ thống They deployed an enterprise-level cybersecurity solution.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "enterprise."
  • Trong hầu hết các trường hợp, nó được sử dụng để chỉ một doanh nghiệp lớn.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "enterprise" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác cho một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()