arcane là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arcane nghĩa là Cây cung. Học cách phát âm, sử dụng từ arcane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arcane

arcaneadjective

Cây cung

/ɑːˈkeɪn//ɑːrˈkeɪn/

Từ "arcane" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɑː.keɪn

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈɑː - Âm "a" giống như trong từ “father”.
  • keɪ - Âm "k" và "a" liên tục, giống như trong từ "cake".
  • n - Âm "n" đơn giản.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arcane trong tiếng Anh

Từ "arcane" trong tiếng Anh có nghĩa là bí ẩn, huyền bí, khó hiểu, hoặc liên quan đến những kiến thức, nghi lễ, hoặc thực hành mà không nhiều người biết đến, thường được liên quan đến ma thuật, tôn giáo, hoặc các tôn giáo cổ đại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "arcane" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Bí ẩn, khó hiểu:

  • "The ancient texts were filled with arcane symbols and rituals." (Những văn bản cổ xưa chứa đầy những biểu tượng và nghi lễ bí ẩn.)
  • "The professor tried to explain the arcane workings of the universe." (Giáo sư cố gắng giải thích những hoạt động bí ẩn của vũ trụ.)
  • "She found his obsession with the occult to be quite arcane." (Cô ấy thấy sự ám ảnh của anh ấy với những điều siêu nhiên khá bí ẩn.)

2. Liên quan đến ma thuật, tôn giáo, các tôn giáo cổ đại:

  • "The sorcerer performed arcane spells to summon a demon." (Phù thủy thực hiện những phép thuật bí ẩn để triệu hồi một con quỷ.)
  • "The cult practiced arcane rituals in the dark corners of the temple." (Tập tục thực hành các nghi lễ bí ẩn ở những góc khuất của ngôi đền.)
  • "He delved into the arcane lore of Egyptian mythology." (Anh ấy nghiên cứu kiến thức bí ẩn về thần thoại Ai Cập.)

3. (Ít dùng hơn) Thuộc về một lĩnh vực chuyên môn khó hiểu:

  • "The legal jargon in the contract was quite arcane." (Ngữ pháp luật trong hợp đồng khá phức tạp và khó hiểu.)
  • (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường dùng với những lĩnh vực chuyên môn, nhưng không mang ý nghĩa bí ẩn sâu sắc như hai nghĩa trên.)

Lưu ý:

  • "Arcane" thường được sử dụng khi nói về những thứ mang tính chất huyền bí, siêu nhiên, hoặc những kiến thức ít người biết đến.
  • Từ này thường được dùng trong văn học, truyện tranh, hoặc các tác phẩm giả tưởng.

Bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ khác trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "arcane" trong tiếng Anh!


Bình luận ()