puzzling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

puzzling nghĩa là khó hiểu. Học cách phát âm, sử dụng từ puzzling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ puzzling

puzzlingadjective

khó hiểu

/ˈpʌzlɪŋ//ˈpʌzlɪŋ/

Từ "puzzling" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpʌzəlɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên: "puz-".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • puz - nghe như "pùz" (giống như "pùz" trong tiếng Việt)
  • əl - nghe như "uhl" (giống như "uhl" trong tiếng Đức)
  • ing - nghe như "ing" (giống như "ing" trong tiếng Việt)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ puzzling trong tiếng Anh

Từ "puzzling" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó hiểu, bí ẩn, làm cho người ta băn khoăn, hoặc tạo ra một câu đố. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:

1. Mô tả một tình huống, sự kiện hoặc thông tin khó hiểu:

  • Example: "The disappearance of the ancient map was a puzzling event." (Sự biến mất của bản đồ cổ đại là một sự kiện khó hiểu.)
  • Example: "I found his sudden change in behavior puzzling." (Tôi thấy sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy thật khó hiểu.)
  • Example: "The professor presented a puzzling theory that nobody could quite grasp." (Giáo sư trình bày một lý thuyết khó hiểu mà không ai có thể nắm bắt được.)

2. Mô tả một câu đố hoặc bài toán:

  • Example: "The crossword puzzle was particularly puzzling this week." (Câu đố chữ này đặc biệt khó giải tuần này.)
  • Example: "I'm stuck on this math problem – it's terribly puzzling." (Tôi bị mắc kẹt với bài toán này – nó thật khó hiểu.)

3. Mô tả một cảm xúc khó tả:

  • Example: "She felt a puzzling mixture of sadness and joy." (Cô ấy cảm thấy một cảm xúc khó tả, vừa buồn vừa vui.) – Trong trường hợp này, "puzzling" thể hiện một sự kết hợp cảm xúc không rõ ràng.

4. Sử dụng như tính từ để miêu tả một cái gì đó gây khó hiểu:

  • Example: "The painting was puzzling in its abstract style." (Bức tranh khiến người xem băn khoăn trước phong cách trừu tượng của nó.)

Các từ đồng nghĩa của "puzzling":

  • confusing
  • perplexing
  • baffling
  • enigmatic
  • mysterious

Lưu ý: “Puzzling” thường được sử dụng để diễn tả một sự khó hiểu thỏa đáng, không phải là do thông tin không đầy đủ mà là do bản chất của nó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "puzzling" không?


Bình luận ()