confusing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confusing nghĩa là khó hiểu, gây bối rối. Học cách phát âm, sử dụng từ confusing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confusing

confusingadjective

khó hiểu, gây bối rối

/kənˈfjuːzɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ confusing

Từ "confusing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm theo phiên âm quốc tế (IPA): /ˈkɒn.fjuː.zɪŋ/
  • Chia thành các âm tiết: /ˈkɒn - fjuː - zɪŋ/

Giải thích chi tiết:

  • ˈkɒn: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt, nhấn mạnh âm đầu.
  • fjuː: Phát âm giống như "fee" trong tiếng Anh, kéo dài một chút.
  • zɪŋ: Phát âm giống như "zing" nhưng cuối cùng hơi tắt tiếng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confusing trong tiếng Anh

Từ "confusing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó hiểu, làm bối rối, hoặc khiến ai đó không thể hiểu được điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Dùng để miêu tả một tình huống, thông tin, hoặc vấn đề:

  • Noun (Danh từ): một tình trạng hoặc sự gây khó hiểu.
    • "The instructions were so confusing that I couldn't assemble the furniture." (Hướng dẫn quá khó hiểu khiến tôi không thể lắp ráp đồ đạc.)
    • "The details of the contract were incredibly confusing." (Chi tiết trong hợp đồng thật khó hiểu.)
  • Adjective (Tính từ): mô tả một điều gì đó gây khó hiểu.
    • "The lecture was confusing and I didn't understand most of it." (Bài giảng rất khó hiểu và tôi không hiểu hầu hết nó.)
    • "I found the conversation confusing because he used a lot of jargon." (Tôi thấy cuộc trò chuyện khó hiểu vì anh ta sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành.)

2. Dùng để miêu tả cảm xúc hoặc suy nghĩ của bản thân:

  • "I'm feeling confused after everything that happened." (Tôi cảm thấy bối rối sau tất cả những gì đã xảy ra.)
  • "I'm confused about what to do next." (Tôi bối rối về việc mình nên làm tiếp theo.)

3. Dùng với các cụm từ thông thường:

  • Be confusing: Gây khó hiểu.
    • "Trying to explain quantum physics can be very confusing." (Việc cố gắng giải thích vật lý lượng tử có thể rất khó hiểu.)
  • Confusingly: Một cách mô tả diễn tả một cách bối rối, khó hiểu.
    • "He explained the problem confusingly, making it even harder to understand." (Anh ấy giải thích vấn đề một cách bối rối, khiến nó càng khó hiểu hơn.)

4. Các biến thể của từ "confusing":

  • Confuse: (động từ) khiến ai đó bối rối. "The new rules confused the students." (Các quy tắc mới khiến học sinh bối rối.)
  • Confusion: (danh từ) trạng thái bối rối, khó hiểu. "He was overcome with confusion." (Anh ấy bị bao trùm bởi sự bối rối.)

Tổng kết:

"Confusing" là một từ hữu ích để trình bày một tình huống, thông tin hoặc cảm xúc khó hiểu. Cố gắng sử dụng nó trong các câu đơn giản và rõ ràng để hiểu cách nó hoạt động trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "confusing" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: học tập, giao tiếp, v.v.)?


Bình luận ()