rambling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rambling nghĩa là lan man. Học cách phát âm, sử dụng từ rambling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rambling

ramblingadjective

lan man

/ˈræmblɪŋ//ˈræmblɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ rambling

Từ "rambling" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈræm.blɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  1. - Giống như "re" trong "red" nhưng kéo dài hơn một chút.
  2. m - Giống như âm "m" thường.
  3. bl - Giống như "bl" trong "blue".
  4. ɪŋ - Giống như "ing" kết thúc một từ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rambling trong tiếng Anh

Từ "rambling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nói hoặc viết một cách không mạch lạc, dài dòng và có thể hơi thiếu trọng tâm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. (Danh từ) Một ngôi nhà nông thôn nhỏ, đơn giản:

  • Đây là nghĩa gốc của "rambling" và thường được sử dụng để chỉ một ngôi nhà ở vùng nông thôn, thường có nhiều phòng, có thể mở rộng, và có kiến trúc thoải mái, tự do.
    • Ví dụ: "They bought a charming rambling house with a large garden." (Họ đã mua một ngôi nhà nông thôn quyến rũ, rộng lớn với một khu vườn lớn.)

2. (Tính từ) Dài dòng, lan man, vô mục đích:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "rambling". Nó mô tả cách nói hoặc viết không có cấu trúc rõ ràng, đi vào các chủ đề khác nhau một cách không liên quan.
    • Khi đánh giá cách nói: "He was rambling on about his holiday, going off on tangents and forgetting what he was saying." (Anh ta cứ lan man về kỳ nghỉ của mình, lạc đề và quên những gì mình đang nói.)
    • Khi đánh giá cách viết: "The article was rambling and difficult to follow. It lacked a clear structure." (Bài viết này rất dài dòng và khó theo dõi. Nó thiếu cấu trúc rõ ràng.)
    • Ví dụ khác: "The speaker's rambling speech confused many of the audience." (Lời bài phát biểu lan man của người nói đã gây nhầm lẫn cho nhiều khán giả.)

3. (Tính từ) Lan man, mơ màng, suy tư:

  • Trong một số trường hợp, "rambling" có thể được sử dụng với nghĩa tích cực hơn, mô tả một người đang suy tư hoặc mơ màng về điều gì đó.
    • Ví dụ: "He was rambling about his childhood memories." (Anh ấy đang mơ màng về những kỷ niệm thời thơ ấu.)

Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với "rambling":

  • Ramble on: Lan man, nói liên tục (thường mang nghĩa tiêu cực)
  • Ramble about: Lan man về, nói về...
  • A rambling walk/talk: Một buổi đi bộ/nói chuyện lan man, không có lộ trình cụ thể

Lời khuyên:

  • Khi gặp từ "rambling" trong ngữ cảnh nào, hãy chú ý đến ngữ cảnh đó để hiểu rõ nghĩa chính xác.
  • Thường thì "rambling" được sử dụng để chỉ một cách nói hoặc viết không hiệu quả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "rambling" không?


Bình luận ()