exasperating là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exasperating nghĩa là bực tức. Học cách phát âm, sử dụng từ exasperating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exasperating

exasperatingadjective

bực tức

/ɪɡˈzæspəreɪtɪŋ//ɪɡˈzæspəreɪtɪŋ/

Từ "exasperating" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ex - giống như cách phát âm chữ "ex" trong từ "exit" (khỏi ra)
  • as - giống như cách phát âm chữ "as" trong từ "ask" (hỏi)
  • per - giống như cách phát âm chữ "per" trong từ "permit" (cho phép)
  • a - phát âm nguyên âm "a" như trong từ "father" (cha)
  • ting - giống như cách phát âm chữ "ting" trong từ "tingle" (chảy róc rách)
  • -ing - phát âm giống như đuôi "-ing" trong từ "singing" (hát)

Tổng hợp: /ɪkˌzæpəˈreɪtɪŋ/ (lưu ý rằng nguyên âm "a" trong "exasperating" có âm "a" mở, giống như "father")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exasperating trong tiếng Anh

Từ "exasperating" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự bực bội, khó chịu, hoặc tức tối tột độ. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, hành động, hoặc người khiến bạn cảm thấy rất khó chịu và mất kiên nhẫn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "exasperating" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một tình huống:

  • "The constant traffic jams were exasperating." (Những tắc đường liên tục thật là bực bội.)
  • "It's exasperating to have to repeat myself so many times." (Thật bực bội khi phải lặp lại chính mình rất nhiều lần.)
  • "The bureaucracy involved in obtaining a visa was utterly exasperating." (Quy trình hành chính để xin visa thật là bực bội.)

2. Mô tả một người:

  • "His constant complaining was exasperating." (Việc anh ta liên tục phàn nàn thật là bực bội.)
  • "She found his inability to focus exasperating." (Cô ấy thấy sự khó tập trung của anh ấy thật là bực bội.)
  • "Dealing with him can be incredibly exasperating." (Việc làm việc với anh ta có thể vô cùng bực bội.)

3. Sử dụng trong câu diễn tả cảm xúc:

  • "I was feeling exasperated after a long day at work." (Tôi cảm thấy bực bội sau một ngày dài làm việc.)
  • "His exasperated sigh told me he was about to give up." (Giây thở bực bội của anh ấy đã nói cho tôi biết anh ấy sắp bỏ cuộc.)

Một vài lưu ý:

  • "Exasperating" thường được sử dụng để diễn tả mức độ bực bội cao hơn "annoying" (khó chịu) hoặc "frustrating" (thất vọng).
  • Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự mất kiên nhẫn và có thể đến mức tức tối.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner’s Dictionaries.

Bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "exasperating" hay muốn mình đưa ra một ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()