encircle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

encircle nghĩa là bao vây. Học cách phát âm, sử dụng từ encircle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ encircle

encircleverb

bao vây

/ɪnˈsɜːkl//ɪnˈsɜːrkl/

Từ "encircle" được phát âm như sau:

  • en (giống như "en" trong "pen")
  • cir (giống như "sir" nhưng ngắn hơn)
  • cle (giống như "cl" trong "climb")

Tổng hợp: /ɪnˈsɜːrkl̩/ (Lưu ý: Âm "r" có thể hơi khó phát âm cho người mới học tiếng Anh, hãy cố gắng phát âm nó một cách mềm mại và nhẹ nhàng.)

Bạn có thể tra cứu cách phát âm chi tiết hơn trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ encircle trong tiếng Anh

Từ "encircle" trong tiếng Anh có nghĩa là bao quanh, vây quanh, hoặc ôm vòng. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen (Physical encirclement):

  • Ví dụ: "The enemy soldiers encircled the town, cutting off all supplies." (Các lính địch đã vây quanh thị trấn, cắt đứt tất cả nguồn cung cấp.)
  • Ví dụ: "The snow began to encircle his ankles as he trudged through the forest." (Bóng tuyết bắt đầu vây quanh đôi chân anh ta khi anh ta lội qua khu rừng.)

2. Nghĩa bóng (Figurative encirclement):

  • Ví dụ: "Fear began to encircle his heart as he faced the daunting task." (Sợ hãi bắt đầu vây quanh trái tim anh ta khi anh ta đối mặt với nhiệm vụ khó khăn.)
  • Ví dụ: "The company was encircled by debt, making it increasingly difficult to survive." (Công ty bị nợ nần vây quanh, khiến việc tồn tại ngày càng khó khăn.)
  • Ví dụ: "Negative thoughts began to encircle her mind, preventing her from focusing on the positive." (Những suy nghĩ tiêu cực bắt đầu vây quanh tâm trí cô, ngăn cản cô tập trung vào điều tích cực.)

Các dạng khác của "encircle":

  • Encircling: Dạng tính từ, dùng để miêu tả việc vây quanh. (Ví dụ: “The ships were encircling the harbor.”)
  • Encircles: Dạng động từ, dạng nguyên thể. (Ví dụ: “The forest encircles the village.”)

Mẹo nhớ cách sử dụng:

  • Hãy nghĩ về hình ảnh một vòng tròn bao quanh một cái gì đó.
  • “Encircle” thường dùng để chỉ một sự bao trùm hoàn toàn, nghĩa là có không gian ít nhất ở một bên.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "encircle" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể như văn học, báo chí, hay trong một tình huống nhất định?


Bình luận ()