oblique là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oblique nghĩa là xiên. Học cách phát âm, sử dụng từ oblique qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oblique

obliqueadjective

xiên

/əˈbliːk//əˈbliːk/

Từ "oblique" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊ 블 ɪ k

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "oh".

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • oʊ (oh): Âm "o" nghe giống như âm "o" trong từ "go" hoặc "boat".
  • 블 (bl): Âm "bl" được phát ra như một âm "bl" đơn giản, giống như trong từ "blue".
  • ɪ (i): Âm "i" ngắn, kéo dài ngắn như trong từ "bit".
  • k (k): Âm "k" tiêu chuẩn.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "oblique" để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oblique trong tiếng Anh

Từ "oblique" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường liên quan đến sự chệch, không rõ ràng, hoặc hướng không trực tiếp. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. (Danh từ): Góc chéo, đường chéo, hướng nghiêng

  • Ý nghĩa: Chỉ một góc hoặc đường không vuông góc, không thẳng.
  • Ví dụ:
    • "The sun shone through the oblique window, casting stripes of light across the floor." (Ánh nắng chiếu qua cửa sổ góc chéo, tạo ra những vệt sáng trên sàn nhà.)
    • "The airplane's oblique path caused a slight delay." (Đường đi chéo của máy bay gây ra một sự chậm trễ nhỏ.)

2. (Tính từ): Chệch, không trực tiếp, mơ hồ, không rõ ràng

  • Ý nghĩa: Mô tả một điều gì đó không thẳng thắn, không trung trực, không rõ ràng, hoặc có ý nghĩa ẩn ý.
  • Ví dụ:
    • "Oblique references to the scandal were made in the interview." (Những ám chỉ chệch về vụ bê bối được đưa ra trong cuộc phỏng vấn.)
    • "He gave an oblique answer to my question, avoiding a direct response." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ, tránh trả lời trực tiếp.)
    • "Her oblique smile suggested amusement but hid a deeper emotion." (Nụ cười chệch của cô ấy cho thấy sự thích thú nhưng che giấu một cảm xúc sâu sắc hơn.)
    • "The politician's oblique statements caused confusion among the public." (Những tuyên bố không rõ ràng của chính trị gia gây hoang mang cho công chúng.)

3. (Tính từ - trong hội họa): Nghiêng, không thẳng hàng (khi nói về bố cục)

  • Ý nghĩa: Chỉ bố cục của một bức tranh mà các yếu tố không thẳng hàng hoặc cân đối hoàn hảo.
  • Ví dụ: “The artist used an oblique composition to create a sense of dynamism.” (Nhà họa sĩ sử dụng bố cục nghiêng để tạo cảm giác năng động.)

Lưu ý:

  • "Oblique" thường đi kèm với các từ như "suggestion," "reference," "response," "statement," "attitude" để làm rõ nghĩa.
  • Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự tráo tráo hoặc không trung thực, nhưng cũng có thể chỉ sự tinh tế hoặc ý nghĩa ẩn dụ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "oblique" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không?


Bình luận ()