curved là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curved nghĩa là cong. Học cách phát âm, sử dụng từ curved qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curved

curvedadjective

cong

/kəːvd/
Định nghĩa & cách phát âm từ curved

Từ "curved" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kərvd

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • cur - phát âm như "cur" trong từ "curious" (lưỡng âm "er")
  • ved - phát âm như "ved" trong từ "vivid" (lưỡng âm "ed")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các website hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google: Tìm kiếm "curved pronunciation" trên Google và bạn sẽ thấy kết quả hiển thị cả IPA (phát âm quốc tế) và đoạn audio.
  • Forvo: https://forvo.com/word/curved/ – Đây là một website tuyệt vời để nghe cách phát âm của từ bởi các người bản xứ.
  • Youglish: https://youglish.com/w/curved – Cho phép bạn xem cách phát âm trong các đoạn video YouTube thực tế.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curved trong tiếng Anh

Từ "curved" trong tiếng Anh có nghĩa là đường cong, uốn lượn, cong. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "curved" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Tính chất vật lý:

  • Định nghĩa: Mô tả một đường hoặc bề mặt không phải là thẳng.
  • Ví dụ:
    • "The road curved sharply to the left." (Đường đi cong gấp khúc vào bên trái.)
    • "The river curved through the valley." (Con sông uốn lượn qua thung lũng.)
    • "The handle of the spoon is curved for a better grip." (Cán thìa cong để có tay nắm tốt hơn.)
    • "He had a curved smile." (Anh ta có một nụ cười cong.)

2. Mô tả hình dạng:

  • Định nghĩa: Sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể, không phải là hình dạng vuông góc.
  • Ví dụ:
    • "She wore a curved necklace." (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ cong.)
    • "The artist created a curved sculpture." (Nhà điêu khắc đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc cong.)
    • "The bathroom floor had a curved design." (Sàn nhà tắm có thiết kế cong.)

3. Trong các lĩnh vực khác:

  • Vật lý: "A curved spacetime" (Không-thời gian cong) - liên quan đến thuyết tương đối rộng của Einstein.
  • Mỹ thuật/Kiến trúc: "A curved line" (Một đường cong) - thường được sử dụng để tạo ra cảm giác mềm mại, uyển chuyển.
  • Thủ công mỹ nghệ: "A curved blade" (Một lưỡi dao cong) – được sử dụng để làm các công việc đòi tinh xảo.

4. Dạng khác của từ:

  • Curvature: Danh từ – nghĩa là sự cong, độ cong (ví dụ: "The curvature of the road").
  • Curvedness: Danh từ – nghĩa tương tự như curvature.
  • Curving: Động từ nguyên thể – thường được dùng trong các cụm động từ (ví dụ: "the process of curving").

Lưu ý:

  • "Curved" thường được dùng để diễn tả một đường cong rõ rệt, nhất định.
  • Mặc dù có nghĩa là "cong", "curved" cũng có thể mang ý nghĩa về sự mềm mại, uyển chuyển, hoặc một sự thay đổi đột ngột trong hướng.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giải thích cách sử dụng "curved" trong ngữ cảnh đó không?

Luyện tập với từ vựng curved

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The architect designed a bridge with a gracefully ______ arch to blend with the natural landscape.
  2. Her handwriting was so messy that the letters appeared ______ and uneven.
  3. The athlete sprinted along the ______ track, which required constant adjustments to maintain speed.
  4. The road stretched in a straight line, without any ______ sections for miles.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The sculptor carved the marble into a ______ shape to mimic the flow of water.
    A) curved
    B) angular
    C) twisted
    D) fractured

  2. Which of these terms describe a line that is NOT straight? (Chọn 2 đáp án)
    A) bent
    B) curved
    C) rigid
    D) flat

  3. The artist preferred using ______ strokes to create a sense of movement in the painting.
    A) curved
    B) jagged
    C) dotted
    D) blurred

  4. The highway’s ______ sections reduce traffic accidents by slowing down vehicles naturally.
    A) winding
    B) curved
    C) steep
    D) narrow

  5. His spine had a slight ______ due to years of poor posture.
    A) bend
    B) curve
    C) twist
    D) collapse


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The path was not straight; it had many bends.
    → The path was ______.
  2. The dagger had a blade that was straight and sharp. (Không dùng "curved")
    → The dagger had a ______ blade.
  3. The crescent moon formed a semicircular shape in the sky.
    → The crescent moon had a ______ shape.

Đáp án

Bài 1:

  1. curved
  2. curved
  3. winding (nhiễu)
  4. curved (nhiễu: đáp án đúng là "curved" nhưng ngữ cảnh phủ định)

Bài 2:

  1. A) curved
  2. A) bent, B) curved
  3. A) curved
  4. A) winding, B) curved (cả 2 đúng)
  5. B) curve

Bài 3:

  1. The path was curved.
  2. The dagger had a straight blade.
  3. The crescent moon had a curved shape.

Bình luận ()