indirect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indirect nghĩa là gián tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ indirect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indirect

indirectadjective

gián tiếp

/ˌɪndɪˈrɛkt//ˌɪndʌɪˈrɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ indirect

Từ "indirect" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i̇n-dı-rekt

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • i̇n: Phát âm giống như "in" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
  • dı: Phát âm giống như "dee" trong "deep" nhưng ngắn hơn.
  • rekt: Phát âm giống như "retch" nhưng bỏ vần "ch" cuối và làm nó ngắn gọn hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indirect trong tiếng Anh

Từ "indirect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Không trực tiếp / Không rõ ràng:

  • Ý nghĩa: Khi một cái gì đó không diễn đạt một cách trực tiếp, mà thông qua những lời nói hoặc hành động gián tiếp.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective (Tính từ): Mô tả một sự diễn đạt, hành động, hoặc ý tưởng không trực tiếp.
    • Noun (Danh từ): Ám chỉ một sự liên hệ hoặc ảnh hưởng gián tiếp.
  • Ví dụ:
    • "He gave me an indirect hint that he was unhappy." (Anh ấy đã gợi ý gián tiếp rằng anh ấy không hạnh phúc.)
    • "The company's response was indirect and vague." (Phản hồi của công ty là gián tiếp và mơ hồ.)
    • "The effects of pollution are often indirect." (Những tác động của ô nhiễm thường là gián tiếp.)

2. Gián tiếp (về phương tiện/con đường):

  • Ý nghĩa: Khi một cái gì đó được thực hiện hoặc truyền tải thông qua một phương tiện hoặc con đường không trực tiếp.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective: Mô tả một con đường hoặc phương tiện không trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "She contacted him indirectly through a friend." (Cô ấy liên hệ với anh ấy gián tiếp qua một người bạn.)
    • "We should use an indirect route to avoid traffic." (Chúng ta nên đi một con đường gián tiếp để tránh tắc đường.)

3. Ảnh hưởng gián tiếp / Gây ảnh hưởng gián tiếp:

  • Ý nghĩa: Khi một cái gì đó tạo ra một ảnh hưởng hoặc kết quả mà không phải là trực tiếp.
  • Cách sử dụng:
    • Adjective: Mô tả một ảnh hưởng gián tiếp.
  • Ví dụ:
    • "The rise in oil prices had an indirect effect on the economy." (Sự tăng giá dầu đã có một tác động gián tiếp lên nền kinh tế.)
    • "Smoking can have an indirect effect on your health." (Hút thuốc có thể có tác động gián tiếp đến sức khỏe của bạn.)

4. (Trong ngữ cảnh hàng hóa nông sản) Không theo tuyến đường trực tiếp:

  • Ý nghĩa: Khi hàng hóa nông sản được vận chuyển qua các nước trung gian, không phải trực tiếp từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • Ví dụ:
    • "Coffee from Brazil is often sold indirectly to Europe." (Cà phê từ Brazil thường được bán gián tiếp đến châu Âu.)

Lưu ý:

  • "Direct" là đối lập của "indirect", có nghĩa là trực tiếp, rõ ràng, hoặc không gián tiếp.
  • "Indirect" có thể gây nhầm lẫn vì nó có nhiều nghĩa. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "indirect" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng indirect

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager gave an __________ hint about the upcoming changes instead of stating them clearly.
  2. Her feedback was too __________; I couldn’t understand what she really meant.
  3. We need a __________ flight to save time, even if it’s more expensive.
  4. The study shows an __________ correlation between sleep and productivity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The speaker’s message was unclear because it was:
    a) direct
    b) indirect
    c) literal
    d) vague

  2. Which words describe communication that is NOT straightforward? (Chọn 2)
    a) implicit
    b) transparent
    c) indirect
    d) explicit

  3. He criticized the proposal in a(n) __________ way to avoid conflict.
    a) bold
    b) indirect
    c) aggressive
    d) roundabout

  4. To reduce tension, she asked __________ questions about his plans.
    a) indirect
    b) rude
    c) probing
    d) irrelevant

  5. The report used __________ language to soften the negative findings.
    a) indirect
    b) blunt
    c) ambiguous
    d) neutral


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She didn’t say ‘no’ directly, but her tone implied refusal."
  2. Original: "The email avoided stating the problem explicitly."
  3. Original: "He hinted that the project might fail without directly admitting it."

Đáp án:

Bài 1:

  1. indirect
  2. vague (nhiễu)
  3. direct (nhiễu)
  4. indirect

Bài 2:

  1. b) indirect
  2. a) implicit, c) indirect
  3. b) indirect
  4. a) indirect
  5. a) indirect

Bài 3:

  1. → She gave an indirect refusal through her tone.
  2. → The email addressed the problem in an indirect way.
  3. → He implied the project’s potential failure without a direct statement. (Không dùng "indirect")

Bình luận ()