physical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

physical nghĩa là vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể. Học cách phát âm, sử dụng từ physical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ physical

physicaladjective

vật chất, (thuộc) cơ thể, thân thể

/ˈfɪzɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ physical

Từ "physical" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈfɪz.ɪk.əl/
  • Phân tích:
    • fi - phát âm giống như "fi" trong từ "fish" (ngửa môi)
    • zic - phát âm giống như "sick" (bệnh)
    • ul - phát âm giống như "uhl" (giống như "uhl" trong từ "umbrella" - ô dù)

Để dễ dàng hơn, bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết và luyện tập từng phần:

  1. Fi-zic: "fi" (giống "fish"), "zic" (giống "sick")
  2. -ul: "uhl" (giống "uhl" trong "umbrella")

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ physical trong tiếng Anh

Từ "physical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải của chúng:

1. Liên quan đến cơ thể vật chất (tang tục):

  • Physical appearance: (Hình dáng bên ngoài) – Ví dụ: "She has a very physical appearance, with strong muscles." (Cô ấy có hình dáng rất mạnh mẽ, với cơ bắp khỏe).
  • Physical health: (Sức khỏe thể chất) – Ví dụ: "He's recovering from a physical illness." (Anh ấy đang hồi phục sau bệnh tật thể chất).
  • Physical strength: (Sức mạnh thể chất) – Ví dụ: "Weightlifting is a good way to build physical strength." (Tập tạ là một cách tốt để tăng cường sức mạnh thể chất).
  • Physical body: (Bộ phận cơ thể) – Ví dụ: "The injury affected his physical body." (Chấn thương đã ảnh hưởng đến cơ thể anh ấy).

2. Liên quan đến vật chất, không phải trừu tượng:

  • Physical object: (Vật thể vật chất) – Ví dụ: "The museum displayed physical objects from the ancient civilization." (Bảo tàng trưng bày các vật thể vật chất từ nền văn minh cổ đại).
  • Physical reality: (Thực tế vật chất) – Ví dụ: "Ignoring physical reality will make it difficult to solve the problem." (Bỏ qua thực tế vật chất sẽ khiến việc giải quyết vấn đề trở nên khó khăn).
  • Physical properties: (Tính chất vật lý) – Ví dụ: “The scientists studied the physical properties of the new material.” (Các nhà khoa học nghiên cứu các tính chất vật lý của vật liệu mới).

3. Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật:

  • Physical laws: (Các định luật vật lý) – Ví dụ: "Scientists study physical laws to understand the universe." (Các nhà khoa học nghiên cứu các định luật vật lý để hiểu vũ trụ).
  • Physical engineering: (Kỹ thuật vật lý) – Ví dụ: “He works as a physical engineer.” (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật vật lý).
  • Physical state: (Trạng thái vật lý) – Ví dụ: "Water can exist in three physical states: solid, liquid, and gas." (Nước có thể tồn tại ở ba trạng thái vật lý: rắn, lỏng và khí).

4. Mô tả một quá trình hoặc hành động thực tế (thể hiện):

  • Physical activity: (Hoạt động thể chất) – Ví dụ: "Regular physical activity is important for health." (Hoạt động thể chất thường xuyên quan trọng đối với sức khỏe).
  • Physical pain: (Đau đớn thể chất) – Ví dụ: “He was suffering from physical pain.” (Anh ấy đang chịu đựng đau đớn thể chất).

Lời khuyên:

  • Dấu phân biệt: "Physical" thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến cơ thể, vật chất hoặc các quy luật vật lý.
  • Đối lập với "mental" hoặc "spiritual": "Physical" thường được sử dụng để đối lập với "mental" (tâm trí) hoặc “spiritual” (tâm linh). Ví dụ: “physical and mental health” (sức khỏe thể chất và tinh thần).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "physical" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong câu nào.


Bình luận ()