
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
real nghĩa là thực, thực tế, có thật. Học cách phát âm, sử dụng từ real qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thực, thực tế, có thật
Từ "real" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm chính xác của từ "real" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "real" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn và luyện tập sử dụng từ "real" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web về ngữ pháp tiếng Anh như:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "real" không?
The data must be backed by ________ evidence to validate the hypothesis.
A. real
B. genuine
C. artificial
D. imaginative
Despite their claims, the product’s benefits were not ________ in everyday use.
A. tangible
B. real
C. fictional
D. exaggerated
The documentary exposed the ________ challenges faced by climate refugees.
A. actual
B. real
C. hypothetical
D. false
Her success in the competition was due to ________ talent, not luck.
A. genuine
B. real
C. pretended
D. temporary
The AI-generated image was so detailed that it looked almost ________.
A. unreal
B. real
C. digital
D. synthetic
Original: The story he told seemed fabricated, not based on facts.
Rewrite: The story he told lacked ________ evidence.
Original: This experiment aims to test theoretical models in practical situations.
Rewrite: This experiment bridges the gap between theory and ________ scenarios.
Original: Their concerns were genuine, not exaggerated.
Rewrite: Their concerns were ________, not fabricated. (Không dùng "real")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()