actual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

actual có nghĩa là thực tế, có thật. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ actual

actualadjective

thực tế, có thật

/ˈak(t)ʃʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ actual

Từ "actual" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæktʃuəl

Phát âm chi tiết:

  • ˈækt: nghe giống như "act" (hành động)
  • ʃuəl: nghe giống như "shoe" (giày) kết hợp với "wool" (cơ xơ)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ actual trong tiếng Anh

Từ "actual" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thực tế", "thật", "thực sự". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa một cái gì đó có vẻ như hoặc được cho là và cái gì đó thực sự. Dưới đây là cách sử dụng từ "actual" và một số ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Real/Genuine: Chỉ những thứ có thật, không phải là giả mạo hoặc tưởng tượng.
    • Example: "This is the actual price of the product, not the advertised price." (Đây là giá thực tế của sản phẩm, không phải là giá được quảng cáo.)
  • Existing: Chỉ những thứ tồn tại thực tế.
    • Example: "We need to investigate the actual causes of the accident." (Chúng ta cần điều tra các nguyên nhân thực sự của vụ tai nạn.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Actual number/amount/figure: Sử dụng để chỉ số lượng, số tiền hoặc con số chính xác.
    • Example: "The actual number of attendees was lower than expected." (Số lượng người tham dự thực tế thấp hơn dự kiến.)
  • Actual situation/problem/issue: Chỉ tình hình, vấn đề hoặc vấn đề thực tế.
    • Example: "Let's confront the actual problem, not just the symptoms." (Hãy đối mặt với vấn đề thực tế, không chỉ các triệu chứng.)
  • In actual fact: Để nhấn mạnh rằng điều gì đó đúng như thực tế, trái ngược với những gì người ta nghĩ.
    • Example: "He didn't win the competition, in actual fact, he came second." (Anh ấy không thắng cuộc thi, thực tế là** anh ấy về nhì.)

3. So sánh với "real":

  • “Actual” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa cái gì đó có vẻ như một cái gì đó và cái gì đó thực sự như vậy. “Real” có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
    • Example: "The painting is actual oil paint, not a digital copy." (Bức tranh được vẽ bằng sơn dầu thực sự, không phải bản sao kỹ thuật số.)
    • Thay vào đó, bạn có thể nói: “The painting is real oil paint…”

Tóm lại:

"Actual" là một từ hữu ích để làm rõ sự khác biệt giữa vẻ ngoài và thực tế. Hãy nhớ rằng nó thường được sử dụng để chỉ những thứ thật sự, tồn tại và có kích thước hoặc số lượng cụ thể.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và cách sử dụng khác của "actual" trên các trang web về từ vựng tiếng Anh như:

Bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "actual" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong một tình huống giao tiếp, hoặc trong một loại văn bản nào đó?


Bình luận ()