existing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

existing nghĩa là hiện tại. Học cách phát âm, sử dụng từ existing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ existing

existingadjective

hiện tại

/ɪɡˈzɪstɪŋ//ɪɡˈzɪstɪŋ/

Từ "existing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ (full pronunciation): /ˈɪkstɪŋ/ (Ix-tīng)

    • Ex: Phát âm như âm "ex" trong "exit" hoặc "example".
    • tīng: Giống như từ "ting" trong "string" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh hơn.
  • Phân tích thành các âm tiết:

    • Ex: /ˈɪk/ (Ix) - Phát âm như âm "i" trong "bit" hoặc "it".
    • ist: /stɪŋ/ (stīng) - "st" giống như "st" trong "stop". "i" giống như "i" trong "bit" và "ng" là âm mũi gần giống như "ng" trong tiếng Việt.

Mẹo nhỏ:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết đầu (Ex).
  • Âm "ng" cuối hơi khó cho người mới học, hãy luyện tập nhiều để phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ existing trong tiếng Anh

Từ "existing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Tính từ (adjective): Mô tả trạng thái hiện tại, tồn tại:

  • Ý nghĩa: Đang tồn tại, hiện hữu, có thật.
  • Ví dụ:
    • "The existing buildings need to be renovated." (Những tòa nhà tồn tại cần được sửa chữa.)
    • "There are several existing problems with the design." (Có một số vấn đề tồn tại với thiết kế.)
    • "He’s an existing customer, so he’ll get a discount." (Anh ấy là khách hàng tồn tại, vì vậy anh ấy sẽ được giảm giá.)
    • "The existing government has been criticized for its policies." (Chính phủ tồn tại hiện tại đã bị chỉ trích vì các chính sách của mình.)

2. Danh từ (noun): Sự tồn tại, hiện trạng:

  • Ý nghĩa: Nền tảng, cơ sở, sự thật tồn tại. Thường dùng để chỉ một tình huống, sự thật hoặc một hệ thống đã có.
  • Ví dụ:
    • "The existing system is outdated." (Hệ thống tồn tại hiện tại đã lỗi thời.)
    • "He’s ignored the existing regulations." (Anh ấy đã bỏ qua các quy tắc tồn tại.)
    • “Let’s consider the existing data before making a decision.” (Hãy xem xét dữ liệu tồn tại trước khi đưa ra quyết định.)

3. Dùng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Existing problem: Vấn đề tồn tại
  • Existing customer: Khách hàng hiện tại
  • Existing infrastructure: Cơ sở hạ tầng hiện tại
  • Existing privilege: Quyền lợi hiện có

Lời khuyên khi sử dụng "existing":

  • Thay thế bằng "current" hoặc "present": Trong nhiều trường hợp, "current" hoặc "present" có thể thay thế cho "existing" một cách tự nhiên hơn. Ví dụ: “The current situation” (tình huống hiện tại) thay vì “the existing situation”.
  • Cân nhắc ngữ cảnh: Chọn cách sử dụng "existing" phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "existing" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn một ví dụ cụ thể hơn?
  • Bạn đang học về một chủ đề cụ thể nào đó (ví dụ: kinh doanh, kỹ thuật, chính trị)?

Bình luận ()