living là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

living nghĩa là cuộc sống, nơi ở. Học cách phát âm, sử dụng từ living qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ living

livingnoun

cuộc sống, nơi ở

/ˈlɪvɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ living

Từ "living" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Living (adj.) - tính từ, có nghĩa là "sống, đang sống"

  • Phát âm: /ˈlɪvɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • /ˈlɪv/ - phát âm giống như "liv" trong "live"
    • /ɪŋ/ - phát âm giống như "ing" trong "sing"
  • Lưu ý: Âm "i" ở giữa có âm mũi (ngọng "i").

2. Living (v.) - động từ, có nghĩa là "sống trong" (một nơi) hoặc "sống sót qua"

  • Phát âm: /lɪvɪŋ/
  • Phát âm chi tiết: Tương tự như phát âm ở trên.
  • Lưu ý: Thường được sử dụng trong cụm từ như "living room" (phòng khách), "living expenses" (chi phí sinh hoạt).

Tóm lại:

Từ Nghĩa Phát âm
Living tính từ (sống) /ˈlɪvɪŋ/
Living động từ (sống trong) /lɪvɪŋ/

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ living trong tiếng Anh

Từ "living" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Danh từ (Noun):

  • Living room / Living room: Phòng khách. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "living".
    • Example: "Let's relax in the living room and watch a movie." (Chúng ta hãy thư giãn trong phòng khách và xem phim.)
  • Living expenses: Chi phí sinh hoạt.
    • Example: "Our living expenses are higher than we expected this month." (Chi phí sinh hoạt của chúng tôi cao hơn chúng tôi dự kiến ​​tháng này.)
  • Living creature: Sinh vật sống.
    • Example: "The rainforest is home to a remarkable variety of living creatures." (Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của một sự đa dạng đáng kinh ngạc về các sinh vật sống.)
  • Living history: Lịch sử sống (thường dùng để mô tả các sự kiện hoặc tái hiện lịch sử mà người tham gia hoặc khán giả có thể trải nghiệm một cách tương tác).
    • Example: "The museum offers living history demonstrations of colonial life." (Bảo tàng cung cấp các buổi trình diễn lịch sử sống về cuộc sống thuộc địa.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Living: Sống, đang sống, hoạt động.
    • Example: "She is a living legend in the music industry." (Cô ấy là một huyền thoại sống trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
    • Example: "We need a living wage to support our families." (Chúng tôi cần một mức lương sống để có thể hỗ trợ gia đình.)
  • Living things: Những thứ sống.
    • Example: "Plants and animals are all living things." (Thực vật và động vật đều là những thứ sống.)
  • Living area: Khu vực sinh sống.
    • Example: "The development includes a dedicated living area for residents." (Phát triển này bao gồm một khu vực sinh sống chuyên dụng cho cư dân.)
  • Living costs: Chi phí sinh hoạt. (Thường dùng với "high living costs").
    • Example: "London has notoriously high living costs." (Luân Đôn nổi tiếng với chi phí sinh hoạt cao.)

3. Động từ (Verb) – Ít dùng hơn:

  • Living: (Ít phổ biến) Trôi qua, tồn tại (trong một khoảng thời gian).
    • Example: "The Roman Empire lived for over a thousand years." (Vương triều La Mã trôi qua hơn một nghìn năm.) - Đây là một cách dùng ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "existed" hoặc "lasted".

Lưu ý:

  • Khi "living" được dùng với nghĩa "sống", nó thường được cố định thành cụm từ như "living room," "living wage," "living history."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "living" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét câu mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "living" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ living

beat/knock the (living) daylights out of somebody
(informal)to hit somebody very hard several times and hurt them very much
  • Get out or I’ll beat the living daylights out of you!
be living proof of something/that…
to show by your actions or qualities that a particular fact is true
  • These figures are living proof of the government's incompetence.
  • He is living proof that age is no barrier to new challenges.
frighten/scare the (living) daylights out of somebody
(informal)to frighten somebody very much
    within/in living memory
    at a time, or during the time, that is remembered by people still alive
    • the coldest winter in living memory

    Bình luận ()