
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
living nghĩa là cuộc sống, nơi ở. Học cách phát âm, sử dụng từ living qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cuộc sống, nơi ở
Từ "living" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Tóm lại:
Từ | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Living | tính từ (sống) | /ˈlɪvɪŋ/ |
Living | động từ (sống trong) | /lɪvɪŋ/ |
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "living" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "living" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét câu mà nó xuất hiện.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "living" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác không?
The cost of _______ in urban areas has risen dramatically due to inflation.
a) living
b) surviving
c) existing
d) accommodation
Which of the following phrases are correct? (Chọn 2)
a) She enjoys living alone.
b) He prefers live music.
c) They are living proof of success.
d) The plant needs live sunlight.
High rents make it difficult for young people to afford a comfortable _______.
a) lifestyle
b) living
c) livelihood
d) residence
"_______ standards" refers to the level of wealth and material comfort available.
a) Living
b) Survival
c) Lifelong
d) Alive
The documentary explores the ________ conditions of endangered species.
a) living
b) lively
c) life
d) alive
Many people find it hard to pay for housing and food in big cities.
→ Many people struggle with the high cost of ________ in big cities.
He moved to the countryside to experience a simpler life.
→ He moved to the countryside to enjoy a quieter ________.
Remote work has changed how we manage our daily routines.
→ Remote work has transformed our ________ habits.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()