
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
breathing nghĩa là sự hô hấp, sự thở. Học cách phát âm, sử dụng từ breathing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hô hấp, sự thở
Từ "breathing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈbreθɪŋ/ (Nghe thử: br-eth-ing)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "breathing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Phân biệt "breathing" và "breath":
Ví dụ tổng hợp:
Bạn muốn tôi giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "breathing" không? Ví dụ: cách sử dụng trong ngữ cảnh y học, hoặc các cụm từ liên quan đến "breathing"?
Which words describe involuntary bodily functions?
a) blinking
b) digestion
c) breathing
d) whispering
The therapist taught her techniques to improve:
a) relaxation
b) respiration
c) breathing
d) speaking
In stressful situations, try to focus on your _______ to calm down.
a) heartbeat
b) breathing
c) sweating
d) posture
Asthma primarily affects a person’s ability to:
a) hear clearly
b) breathe deeply
c) digest food
d) sleep well
The phrase "_______ is life" emphasizes the importance of oxygen intake.
a) Eating
b) Drinking
c) Breathing
d) Thinking
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()