breathing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breathing nghĩa là sự hô hấp, sự thở. Học cách phát âm, sử dụng từ breathing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breathing

breathingnoun

sự hô hấp, sự thở

/ˈbriːðɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ breathing

Từ "breathing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Br - Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • eath - Phát âm như từ "eat" (ăn) nhưng ngắn hơn một chút.
  • ing - Phát âm như âm "ing" ở cuối một từ (ví dụ: walking, running).

Tổng hợp: /ˈbreθɪŋ/ (Nghe thử: br-eth-ing)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breathing trong tiếng Anh

Từ "breathing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Động từ (Verb):

  • Hít thở: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • "I need to take a deep breathing." (Tôi cần hít một hơi thật sâu.)
    • "She was struggling to breathe after the race." (Cô ấy đang vật lộn để thở sau cuộc đua.)
  • Hít (trong bạo lực/tấn công):
    • "He was breathing down her neck." (Anh ta đang hít vào cổ cô ấy.) - Đây là một hành động đe dọa.
  • (Cổ điển) Hít hơi (trong âm nhạc):
    • "The singer used breathing techniques to control her voice." (Nữ ca sĩ sử dụng các kỹ thuật hít hơi để kiểm soát giọng hát của mình.) - Ít dùng, thường được thay bằng "breath control"

2. Danh từ (Noun):

  • Hành động hít thở:
    • "Breathing is essential for life." (Hít thở là điều cần thiết cho sự sống.)
    • "He practiced his breathing exercises to relax." (Anh ấy luyện tập các bài tập hít thở để thư giãn.)
  • Quá trình hít thở:
    • "The doctor checked his breathing rate." (Bác sĩ kiểm tra nhịp thở của anh ta.)
  • Sự thở (khoang): (Ít dùng, thường dùng "lungs" hoặc "respiratory system")
    • “The breathing in the cave was damp and cool.” (Sự thở trong hang động ẩm và mát.)
  • (Y học) Hít thở oxy:
    • "The patient needed breathing support." (Bệnh nhân cần hỗ trợ thở.)

Phân biệt "breathing" và "breath":

  • Breath (n): Một hơi thở đơn lẻ. (Ví dụ: "He took a long breath.")
  • Breathing (v/n): Hành động hít thở hoặc quá trình hít thở. (Ví dụ: “She's doing breathing exercises.”)

Ví dụ tổng hợp:

  • "Deep breathing can help reduce stress." (Hít thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng.)
  • "He stopped breathing for a moment." (Anh ta ngừng thở trong một khoảnh khắc.)
  • "The nurse monitored her breathing rate." (Y tá theo dõi nhịp thở của cô ấy.)
  • "I need to practice my breathing when I feel anxious." (Tôi cần luyện tập hít thở khi tôi cảm thấy lo lắng.)

Bạn muốn tôi giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "breathing" không? Ví dụ: cách sử dụng trong ngữ cảnh y học, hoặc các cụm từ liên quan đến "breathing"?

Luyện tập với từ vựng breathing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After running up the stairs, he paused to steady his _______.
  2. The doctor warned that smoking could damage her _______ system.
  3. Yoga focuses on controlled movements and deep _______.
  4. The hiker lost his _______ after climbing the steep mountain.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words describe involuntary bodily functions?
    a) blinking
    b) digestion
    c) breathing
    d) whispering

  2. The therapist taught her techniques to improve:
    a) relaxation
    b) respiration
    c) breathing
    d) speaking

  3. In stressful situations, try to focus on your _______ to calm down.
    a) heartbeat
    b) breathing
    c) sweating
    d) posture

  4. Asthma primarily affects a person’s ability to:
    a) hear clearly
    b) breathe deeply
    c) digest food
    d) sleep well

  5. The phrase "_______ is life" emphasizes the importance of oxygen intake.
    a) Eating
    b) Drinking
    c) Breathing
    d) Thinking


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She gasped for air after swimming underwater." → (Dùng từ liên quan đến "breathing")
  2. "The polluted air makes it difficult for people to inhale and exhale normally." → (Dùng "breathing")
  3. "Meditation helps you control your respiration rate." → (Không dùng "breathing")

Đáp án:

Bài 1:

  1. breathing
  2. respiratory (nhiễu; hệ thống "hô hấp" ≠ "breathing")
  3. breathing
  4. breath (nhiễu; danh từ đếm được khác nghĩa)

Bài 2:

  1. a, b, c
  2. a, b, c ("respiration" = đồng nghĩa học thuật của "breathing")
  3. b
  4. b
  5. c

Bài 3:

  1. "She struggled with her breathing after swimming underwater."
  2. "The polluted air disrupts normal breathing."
  3. "Meditation helps you regulate your inhalation and exhalation." (Thay bằng từ cụ thể hơn).

Bình luận ()