alive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alive nghĩa là sống, vẫn còn sống, còn tồn tại. Học cách phát âm, sử dụng từ alive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alive

aliveadjective

sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

/əˈlʌɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ alive

Từ "alive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɑːlɪv/
    • ˈɑːlɪ: phát âm giống như "a" trong "car" và "l" như trong "light", "i" như trong "bit"
    • v: phát âm giống như "v" trong "van"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alive trong tiếng Anh

Từ "alive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Mô tả sự sống:

  • Tính từ: Sử dụng để mô tả một người hoặc động vật đang còn sống.
    • Example: “The patient is alive after the surgery.” (Bệnh nhân sống sót sau phẫu thuật.)
    • Example: “There are still many alive animals in the rainforest.” (Vẫn còn rất nhiều động vật sống trong rừng mưa.)

2. Diễn tả sự tỉnh táo, có cảm xúc:

  • Tính từ: Sử dụng để mô tả một người hoặc thực thể đang tỉnh táo, có cảm giác, suy nghĩ, hoặc cảm xúc.
    • Example: “She felt alive after the long winter.” (Cô ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau mùa đông dài.)
    • Example: “The music made him feel alive.” (Âm nhạc khiến anh ta cảm thấy sống động.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Be alive! (Sống sót!): Thường được dùng để khuyến khích hoặc bày tỏ hy vọng.
    • Example: “Stay alive, my friend!” (Hãy sống sót, bạn thân!)
  • Alive and kicking (Vẫn còn sống và khỏe mạnh): Một cách dí dỏm để nói rằng người đó vẫn còn sức sống và hoạt động.
    • Example: "Despite his age, he's still alive and kicking!” (Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng anh ấy vẫn còn sống và khỏe mạnh!)
  • Alive with… (Sống động với…): Mô tả một thứ gì đó tràn đầy năng lượng, sự nhiệt tình, hoặc cảm xúc.
    • Example: “The city was alive with excitement for the festival.” (Thành phố tràn đầy sự phấn khích cho lễ hội.)

4. Trong các phép so sánh (so sánh với sự sống):

  • Đôi khi “alive” được sử dụng để so sánh một thứ gì đó với sự sống, gợi lên cảm giác năng lượng và sự hoạt động.
    • Example: “His eyes were alive with curiosity.” (Mắt anh ta sáng lên với sự tò mò.)

Tóm lại:

"Alive" có thể là một tính từ đơn giản để chỉ sự sống, nhưng trong nhiều trường hợp, nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến cảm xúc, sự tỉnh táo, hoặc trạng thái tràn đầy năng lượng.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "alive" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn.

Luyện tập với từ vựng alive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the harsh winter, the small plant managed to stay ________.
  2. The ancient tradition is still ________ in many rural communities.
  3. Scientists confirmed that the virus remained ________ on surfaces for up to 72 hours.
  4. Her passion for painting keeps her mind active and ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The detective found evidence that proved the suspect was ______.
    a) alive
    b) living
    c) lively
    d) lifeless

  2. The old folklore stories keep our cultural heritage ______.
    a) vivid
    b) alive
    c) awake
    d) surviving

  3. After the accident, the driver was barely ______ but unconscious.
    a) alive
    b) live
    c) lively
    d) animate

  4. The concert was so energetic that the audience felt more ______ than ever.
    a) alive
    b) awake
    c) vibrant
    d) surviving

  5. The ancient language is no longer ______ in daily conversations.
    a) alive
    b) spoken
    c) extinct
    d) active


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The old manuscripts have been preserved for centuries.
    Rewrite: The old manuscripts have been kept ________ for centuries.

  2. Original: She feels energetic and full of enthusiasm.
    Rewrite: She feels ________ and full of life.

  3. Original: The abandoned village is no longer inhabited.
    Rewrite: The abandoned village is no longer ________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. alive
  2. alive
  3. active (nhiễu)
  4. lively (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) alive (b đúng nhưng không phải đáp án chính)
  2. b) alive (a và d gây nhiễu)
  3. a) alive (b sai ngữ pháp)
  4. c) vibrant (a gây nhiễu nhưng không phù hợp ngữ cảnh)
  5. b) spoken (a sai do "no longer alive" không dùng cho ngôn ngữ)

Bài tập 3:

  1. The old manuscripts have been kept alive for centuries.
  2. She feels alive and full of life.
  3. The abandoned village is no longer inhabited. (từ thay thế, không dùng "alive")

Bình luận ()