
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alive nghĩa là sống, vẫn còn sống, còn tồn tại. Học cách phát âm, sử dụng từ alive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
Từ "alive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại:
"Alive" có thể là một tính từ đơn giản để chỉ sự sống, nhưng trong nhiều trường hợp, nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến cảm xúc, sự tỉnh táo, hoặc trạng thái tràn đầy năng lượng.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "alive" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn.
The detective found evidence that proved the suspect was ______.
a) alive
b) living
c) lively
d) lifeless
The old folklore stories keep our cultural heritage ______.
a) vivid
b) alive
c) awake
d) surviving
After the accident, the driver was barely ______ but unconscious.
a) alive
b) live
c) lively
d) animate
The concert was so energetic that the audience felt more ______ than ever.
a) alive
b) awake
c) vibrant
d) surviving
The ancient language is no longer ______ in daily conversations.
a) alive
b) spoken
c) extinct
d) active
Original: The old manuscripts have been preserved for centuries.
Rewrite: The old manuscripts have been kept ________ for centuries.
Original: She feels energetic and full of enthusiasm.
Rewrite: She feels ________ and full of life.
Original: The abandoned village is no longer inhabited.
Rewrite: The abandoned village is no longer ________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()