healthy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

healthy nghĩa là khỏe mạnh, lành mạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ healthy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ healthy

healthyadjective

khỏe mạnh, lành mạnh

/ˈhɛlθi/
Định nghĩa & cách phát âm từ healthy

Từ "healthy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈhelθi/

Phát âm chi tiết:

  1. hel: Phát âm như âm "hel" trong từ "hello".
  2. thy: Phát âm như âm "thi" trong từ "this" nhưng ngắn hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/healthy/
  • Google Translate: Gõ "healthy" vào Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ healthy trong tiếng Anh

Từ "healthy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều ý nghĩa. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sức khỏe và thể chất:

  • Tính chất: "Healthy" thường được dùng để mô tả một người, động vật hoặc đồ vật có sức khỏe tốt, không mắc bệnh tật.
    • Example: "She is a healthy woman." (Cô ấy là một người phụ nữ khỏe mạnh.)
    • Example: "Eating fruits and vegetables keeps you healthy." (Ăn trái cây và rau xanh giúp bạn khỏe mạnh.)
    • Example: "This apple is healthy because it's full of vitamins." (Cái táo này là khỏe mạnh vì nó chứa nhiều vitamin.)
  • Động vật: Dùng để mô tả sức khỏe của động vật.
    • Example: "The animals at the zoo have a healthy diet." (Những con vật ở sở thú có chế độ ăn uống lành mạnh.)

2. Mô tả lối sống lành mạnh:

  • Thói quen: "Healthy" có thể được dùng để mô tả các thói quen và hành vi tốt cho sức khỏe.
    • Example: "He has a healthy lifestyle, exercising regularly and eating well." (Anh ấy có một lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ăn uống tốt.)
    • Example: "Drinking plenty of water is healthy." (Uống nhiều nước là tốt cho sức khỏe.)

3. Mô tả đồ ăn và thực phẩm:

  • Thành phần dinh dưỡng: "Healthy" thường được dùng để mô tả đồ ăn hoặc thực phẩm có lợi cho sức khỏe, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và ít chất béo, đường,...
    • Example: "This salad is very healthy." (Salad này rất tốt cho sức khỏe.)
    • Example: "Choose healthy snacks like fruits and nuts." (Chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh như trái cây và các loại hạt.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Healthy eating: Ăn uống lành mạnh.
  • Healthy diet: Chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh.
  • Healthy weight: Cân nặng khỏe mạnh.

Lưu ý:

  • Không phải lúc nào "healthy" cũng có nghĩa là "tốt": Một số thứ có thể được cho là "healthy" nhưng thực tế lại có những tác dụng phụ tiềm ẩn, ví dụ như một loại thực phẩm có nhiều vitamin nhưng cũng chứa rất nhiều đường.
  • "Well" (khỏe) và "healthy" (khỏe mạnh) là hai từ khác nhau: “Well” thường dùng để hỏi tình trạng sức khỏe tạm thời, còn “healthy” dùng để mô tả sức khỏe tổng thể, về lâu dài. Ví dụ: "Are you feeling well?" (Bạn có cảm thấy khỏe không?) hoặc "He's a healthy man." (Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "healthy", bạn có thể tra cứu thêm thông tin từ từ điển hoặc tham khảo các nguồn tài liệu tiếng Anh khác. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()