stuff là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stuff nghĩa là chất liệu, chất. Học cách phát âm, sử dụng từ stuff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stuff

stuffnoun/verb

chất liệu, chất

/stʌf/
Định nghĩa & cách phát âm từ stuff

Từ "stuff" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈstʌf/ (Cách phổ biến nhất)

  • Phần đầu: /ˈstʌf/ - Phát âm như "st" trong "stop" cộng "uf" như "cup" nhưng hơi ngắn lại.
  • Phần sau: - Âm cuối là /f/ như "fan".

Ví dụ: "I need to buy some stuff." (Tôi cần mua một ít đồ.)

2. /sʌf/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ cố định)

  • Phần đầu: /sʌ/ - Phát âm giống như "sun" nhưng âm "u" ngắn lại.
  • Phần sau: /f/ - Phát âm như "fan".

Ví dụ: "What's in the stuff?" (Trong đó có gì vậy?)

Lời khuyên:

  • Luyện tập: Cách tốt nhất để phát âm chính xác là luyện tập bằng cách nghe người bản xứ nói và tự mình lặp lại.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến: Có rất nhiều công cụ phát âm trực tuyến (như Google Translate, Forvo) có thể giúp bạn nghe và học cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trên YouTube để dễ dàng hình dung cách phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stuff trong tiếng Anh

Từ "stuff" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Đơn giản là vật, đồ vật:

  • Nghĩa: Chỉ những đồ vật nhỏ, không có hình dạng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Please put the books on the shelf." (Hãy đặt những quyển sách đó lên kệ.) - Ở đây, "books" là "stuff".
    • "I brought some snacks for the party." (Tôi mang một vài đồ ăn vặt đến bữa tiệc.) - "snacks" là "stuff".

2. Động từ (thường là dạng vô hạn: to stuff something):

  • Nghĩa: Nhét, lấp đầy, γεμί (bằng cách nghiền nát, chất đầy).
  • Ví dụ:
    • "Stuff your pockets with tissues." (Nhét giấy vênh vào túi quần áo.)
    • "She stuffed the turkey with herbs." (Cô ấy đã lấp đầy con gà tây bằng các loại thảo mộc.)
    • "Don't stuff your face with food." (Đừng ăn quá nhiều vào người.)

3. Dùng để nói về việc vò (nếu là đồ vải):

  • Nghĩa: Vò, nén chặt.
  • Ví dụ:
    • "The sailor stuffed the sails." (Thuyền trưởng đã vò chặt các tấm lều.)

4. Trong thành ngữ/ngôn ngữ đời thường:

  • "Stuff someone's stocking" (cho ai đó một món quà vào tất): thường là những món quà nhỏ, ngẫu nhiên.
  • "Stuff and nonsense" (vớ vẩn, đi vào ngõ cụt): dùng để chỉ những lời nói vô nghĩa, không có ý nghĩa gì.
    • "Don't talk such stuff!" (Đừng nói những lời vô nghĩa như vậy!)

Lưu ý về sự linh hoạt:

  • "Stuff" là một từ informal (không trang trọng), thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn nói. Trong văn viết trang trọng, bạn nên dùng các từ thay thế như "items," "things," "objects."
  • Trong một số trường hợp, "stuff" có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc cường điệu.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "stuff", hãy xem nhiều ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Luyện tập sử dụng "stuff" trong các tình huống khác nhau để làm cho nó trở nên tự nhiên hơn.

Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "stuff" trong đó, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn.

Thành ngữ của từ stuff

be made of sterner stuff
to have a stronger character and to be more determined in dealing with problems than other people
  • Many would have given up, but Tim was made of sterner stuff.
don’t sweat the small stuff
(North American English, informal)used to tell somebody not to worry about small details or things that are not important
    do your stuff
    (informal)to do what you are good at or what you have been trained to do
    • Some members of the team are just not doing their stuff (= doing as well as they should).
    • The medicine has clearly done its stuff.
    kids’ stuff
    something that is so easy to do or understand that it is thought to be not very serious or only suitable for children
    • That was kids' stuff compared with what lies ahead.
    • The movie is pure kids' stuff from beginning to end.
    know your stuff
    (informal)to know a lot about a particular subject or job
      not give a stuff
      (British English, slang)to not care at all about something
        strut your stuff
        (informal)to proudly show your ability, especially at dancing or performing
        • strutting your stuff to the latest chart hits
        stuff and nonsense
        (old-fashioned, informal)used to say that something is stupid or not true

          Bình luận ()