
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
goods nghĩa là của cải, tài sản, hàng hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ goods qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
của cải, tài sản, hàng hóa
Từ "goods" (hàng hóa, sản phẩm) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lời khuyên:
Bạn có thể tự luyện tập phát âm theo từng nguyên âm và phụ âm để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh nhé!
Từ "goods" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến hàng hóa, sản phẩm, và vật chất. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ minh họa:
Sự khác biệt giữa "goods" và "product":
Tóm lại:
Trong hầu hết các trường hợp, "goods" được sử dụng để nói về hàng hóa, sản phẩm. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào của việc sử dụng từ "goods" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong thương mại, vận tải, hay trong các tình huống khác?
The global supply chain crisis delayed the delivery of:
a) goods
b) services
c) materials
d) both a and c
Economists analyze the flow of ______ between countries to measure trade balances.
a) goods and services
b) money
c) information
d) all of the above
Which of these are considered tangible assets?
a) Intellectual property
b) Goods
c) Real estate
d) Only b and c
The supermarket introduced a new policy to reduce packaging waste for its:
a) merchandise
b) goods
c) stocks
d) both a and b
International trade agreements often focus on lowering tariffs for:
a) goods
b) labor
c) tourism
d) none of the above
Original: The store sells many types of products, including electronics and furniture.
Rewrite: The store sells various ______, such as electronics and furniture.
Original: The shipment of products was delayed due to bad weather.
Rewrite: The shipment of ______ was delayed due to bad weather.
Original: The government imposed taxes on imported items.
Rewrite: The government imposed taxes on imported ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()