goods là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

goods nghĩa là của cải, tài sản, hàng hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ goods qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ goods

goodsnoun

của cải, tài sản, hàng hóa

/ɡʊdz/
Định nghĩa & cách phát âm từ goods

Từ "goods" (hàng hóa, sản phẩm) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /ɡʊd/
    • g: Phát âm giống âm "g" trong "go"
    • u: Phát âm như âm "oo" trong "moon"
    • d: Phát âm rõ ràng, không ngắt quãng

2. Phát âm ở một số vùng (ví dụ: New England):

  • /ɡʊdz/
    • g: Phát âm giống âm "g" trong "go"
    • u: Phát âm như âm "oo" trong "moon"
    • dz: Chữ "s" được kéo dài và kết hợp với "z" tạo thành âm "dz"

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn và dễ hiểu, hãy sử dụng cách phát âm /ɡʊd/.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm đúng từ các nguồn như Google Translate, Forvo, hoặc các video hướng dẫn phát âm tiếng Anh trên YouTube.

Bạn có thể tự luyện tập phát âm theo từng nguyên âm và phụ âm để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ goods trong tiếng Anh

Từ "goods" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến hàng hóa, sản phẩm, và vật chất. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Hàng hóa, sản phẩm (General merchandise):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "goods". Nó đề cập đến bất kỳ loại hàng hóa, sản phẩm nào được mua bán.
  • Ví dụ:
    • "We sell a wide range of goods, including electronics and clothing." (Chúng tôi bán nhiều loại hàng hóa, bao gồm điện tử và quần áo.)
    • "The store is offering discounts on all goods." (Cửa hàng đang giảm giá cho tất cả các mặt hàng.)
    • "These goods are made in China." (Những mặt hàng này được sản xuất ở Trung Quốc.)

2. Hàng hóa vận chuyển (Shipping goods):

  • Ý nghĩa: Khi nói đến việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường sắt, hoặc đường hàng không.
  • Ví dụ:
    • "The shipment of goods arrived yesterday." (Đợt hàng hóa đến hôm qua.)
    • "We need to arrange for the transport of goods to Europe." (Chúng ta cần sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa đến châu Âu.)

3. Tài sản, bổng bạc (Property, wealth):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "goods" có thể được dùng để chỉ tài sản, tiền bạc, hoặc những thứ có giá trị. Dạng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • “He used his goods to help the poor.” (Anh ấy dùng của cải của mình để giúp đỡ người nghèo.) – (Cách dùng này hơi cổ điển)

4. "Goods" như danh từ số nhiều của "good" (rare):

  • Ý nghĩa: "Goods" cũng có thể là hình thức số nhiều của từ "good" (tốt), nhưng cách này rất ít khi sử dụng.
  • Ví dụ: (Rất hiếm) "These are not goods, they are simply average." (Những thứ này không tốt, chúng chỉ bình thường thôi.)

Sự khác biệt giữa "goods" và "product":

  • Goods: Một thuật ngữ chung hơn, bao gồm tất cả các loại hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ được mua bán. Nó có thể bao gồm cả hàng sản xuất và hàng tiêu dùng.
  • Product: Thường được dùng để chỉ một sản phẩm cụ thể, thường được sản xuất để bán.

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "goods" được sử dụng để nói về hàng hóa, sản phẩm. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào của việc sử dụng từ "goods" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong thương mại, vận tải, hay trong các tình huống khác?

Thành ngữ của từ goods

be the goods
(British English, informal)to be very good or impressive
    deliver the goods | come up with the goods
    (informal)to do what you have promised to do or what people expect or want you to do
    • We expected great things of the England team, but on the day they simply failed to deliver the goods.

    Luyện tập với từ vựng goods

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The company specializes in transporting perishable ______ like vegetables and dairy products.
    2. During the pandemic, the demand for essential ______ such as masks and sanitizers surged.
    3. She donated all her used clothes and household ______ to charity.
    4. The factory increased production to meet the growing demand for electronic ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The global supply chain crisis delayed the delivery of:
      a) goods
      b) services
      c) materials
      d) both a and c

    2. Economists analyze the flow of ______ between countries to measure trade balances.
      a) goods and services
      b) money
      c) information
      d) all of the above

    3. Which of these are considered tangible assets?
      a) Intellectual property
      b) Goods
      c) Real estate
      d) Only b and c

    4. The supermarket introduced a new policy to reduce packaging waste for its:
      a) merchandise
      b) goods
      c) stocks
      d) both a and b

    5. International trade agreements often focus on lowering tariffs for:
      a) goods
      b) labor
      c) tourism
      d) none of the above


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The store sells many types of products, including electronics and furniture.
      Rewrite: The store sells various ______, such as electronics and furniture.

    2. Original: The shipment of products was delayed due to bad weather.
      Rewrite: The shipment of ______ was delayed due to bad weather.

    3. Original: The government imposed taxes on imported items.
      Rewrite: The government imposed taxes on imported ______.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. goods
    2. goods
    3. items
    4. devices

    Bài 2:

    1. d) both a and c
    2. a) goods and services
    3. d) Only b and c
    4. d) both a and b
    5. a) goods

    Bài 3:

    1. The store sells various goods, such as electronics and furniture.
    2. The shipment of goods was delayed due to bad weather.
    3. The government imposed taxes on imported products.

    Bình luận ()