riches là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

riches nghĩa là giàu có. Học cách phát âm, sử dụng từ riches qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ riches

richesnoun

giàu có

/ˈrɪtʃɪz//ˈrɪtʃɪz/

Từ "riches" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɪtʃɪs

Phát âm chi tiết:

  • ˈrɪ - Âm "r" nhẹ, gần giống "r" trong tiếng Việt (không phải "r" đậm). Âm "i" như trong "bit".
  • tʃɪ - Âm "ch" như trong "cheese". Âm "i" như trong "bit".
  • s - Âm "s" thường.

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' phía trước "rɪ" cho biết nguyên âm này là nguyên âm chính (primary stress) của từ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ riches trong tiếng Anh

Từ "riches" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng và nghĩa khác nhau, thường liên quan đến sự giàu có. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Noun (Danh từ):

  • Sự giàu có, sự giàu sang: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này.
    • Example: "He has inherited a vast fortune of riches." (Ông ấy thừa kế một số tiền lớn, sự giàu sang.)
    • Example: "The country is blessed with riches of natural resources." (Quốc gia này được ban tặng sự giàu có của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.)
  • (Ít dùng hơn) Các tài sản vật chất: Thường dùng để chỉ những thứ giá trị lớn, ví dụ như đất đai, vàng bạc, đồ trang sức.
    • Example: "The queen's riches included a palace, jewels, and a fleet of ships." (Sự giàu sang của nữ hoàng bao gồm một cung điện, trang sức và một đội tàu chiến.)
  • (Cụm từ) “To live in riches” - sống trong sự giàu sang, hưởng thụ cuộc sống xa hoa.

2. Plural form of "rich" (Dạng số nhiều của "rich"):

  • Người giàu có: Dùng để chỉ những người có tài sản lớn.
    • Example: "The riches of the city attracted entrepreneurs from all over the world." (Sự giàu có của thành phố thu hút các doanh nhân từ khắp nơi trên thế giới.)

Lưu ý:

  • “Rich” là tính từ, dùng để miêu tả một người hoặc thứ có tài sản lớn.
  • “Riches” là danh từ, dùng để chỉ sự giàu có, tài sản, hoặc những người giàu có.

Ví dụ tổng hợp:

  • "He blessed his riches to his community." (Ông ấy ban phát sự giàu sang của mình cho cộng đồng.) - Ở đây, "riches" chỉ sự giàu có.
  • "The riches of the land supported a thriving farming economy." (Sự giàu có của đất đai hỗ trợ một nền kinh tế nông nghiệp phát triển.) - Ở đây, "riches" chỉ tài nguyên thiên nhiên.
  • "They are living a life of riches and luxury." (Họ đang sống một cuộc sống giàu sang, xa hoa.) - Ở đây, "riches" và "luxury" phối hợp để chỉ sự giàu có và cuộc sống xa hoa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "riches" trong tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy hỏi nhé!

Thành ngữ của từ riches

an embarrassment of riches
so many good things that it is difficult to choose just one
  • Stratford has an embarrassment of riches, really, what with three theatres and lovely countryside, too.
(from) rags to riches
from being extremely poor to being very rich
  • a rags-to-riches story
  • Hers was a classic tale of rags to riches.

Bình luận ()