realm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

realm nghĩa là vương quốc. Học cách phát âm, sử dụng từ realm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ realm

realmnoun

vương quốc

/relm//relm/

Từ "realm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Realm (n.) - vương quốc, đế chế, lãnh thổ (chính trị):

2. Realm (n.) - thế giới, khoảng không nơi có những điều kỳ diệu, vũ trụ (trong văn học, thần thoại):

  • Phát âm: /rɛl姆/ (âm cuối "m" hơi ngắt)
  • Nguyên âm: /r/ (giọng hơi dừng) + /ɛ/ (như âm "e" trong "bed") + /l/ + /m/ (âm cuối gần như không phát ra)
  • Đệm âm: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/realm

Lưu ý:

  • Phần đầu của từ "realm" (chữ "r") thường được phát âm hơi dừng, nhấn nhẹ.
  • Âm cuối "m" trong cách phát âm thứ hai thường rất ngắn hoặc gần như không phát ra.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ realm trong tiếng Anh

Từ "realm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa của từ này và cách sử dụng chúng:

1. Realm (vương quốc, lãnh thổ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "realm". Nó thường dùng để chỉ một vùng lãnh thổ hoặc một quốc gia được cai trị bởi một vị vua hoặc hoàng đế.

  • Ví dụ:
    • "The king ruled over a vast realm." (Vua cai trị một vương quốc rộng lớn.)
    • "The realm of fantasy is populated by magical creatures." (Vương quốc tưởng tượng được sinh sống bởi những sinh vật ma thuật.)
    • "He invested heavily in the realm of technology." (Anh ấy đầu tư rất nhiều vào lĩnh vực công nghệ.)

2. Realm (bài lĩnh vực, giới chuyên môn): "Realm" có thể dùng để chỉ một lĩnh vực học thuật, nghề nghiệp hoặc một khía cạnh cụ thể của một chủ đề lớn.

  • Ví dụ:
    • “The realm of physics deals with the fundamental laws of the universe.” (Lĩnh vực vật lý nghiên cứu các định luật cơ bản của vũ trụ.)
    • “He’s now working in the realm of marketing.” (Bây giờ anh ấy đang làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.)
    • "She operates within the realm of classical music." (Cô ấy hoạt động trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển.)

3. Realm (trạng thái, khu vực tâm lý): "Realm" còn có thể dùng để chỉ một trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc một khu vực tâm lý.

  • Ví dụ:
    • "He retreated into his own realm of contemplation." (Anh ấy rút lui vào thế giới bên trong suy tư của mình.)
    • “The realm of dreams is often surreal and illogical.” (Vương quốc giấc mơ thường kỳ quái và vô lý.)

4. Realm (trong trò chơi, thể loại game): Trong ngành game, "realm" thường được sử dụng để chỉ một khu vực riêng biệt, có thể là một vùng đất, một cấp độ hoặc một chế độ chơi trong một trò chơi.

  • Ví dụ:
    • “The game features multiple realms to explore.” (Trò chơi có nhiều vương quốc để khám phá.)

Tổng quát về cách sử dụng:

  • Chủ ngữ: "The realm" thường được dùng làm chủ ngữ để nói về một vương quốc, lãnh thổ hoặc lĩnh vực rộng lớn.
  • Tính chất: "Realm" thường được sử dụng với các tính từ như "vast", "hidden", "virtual", "digital", "spiritual" để mô tả các đặc điểm của nó.
  • Cấu trúc câu: "Within the realm of..." (trong lĩnh vực...) và “The realm of…” (vương quốc của…) là những cấu trúc câu thường gặp.

Để hiểu rõ hơn cách "realm" được sử dụng trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh của câu đó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "realm" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống nhất định không?

Các từ đồng nghĩa với realm

Thành ngữ của từ realm

within/beyond the bounds/realms of possibility
possible/not possible
  • A successful outcome is not beyond the realms of possibility.
  • It is not beyond the bounds of possibility that we'll all meet again one day.

Bình luận ()