universe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

universe nghĩa là vũ trụ. Học cách phát âm, sử dụng từ universe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ universe

universenoun

vũ trụ

/ˈjuːnɪvəːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ universe

Từ "universe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˌʌnɪˈvɜːrs/ (có thể viết là /ˌʌnɪˈvɜːrs/ hoặc /ˌʌnɪˈvɜːr/ tùy theo giọng địa phương)

  • Chia thành các âm tiết: un-i-ver-se

  • Giải thích chi tiết:

    • un-: phát âm như "un" trong "under" (âm 'ʌ')
    • i: phát âm như "i" trong "it" (âm 'i')
    • ver: phát âm như "ver" trong "very" (âm 'vər')
    • se: phát âm như "se" trong "set" (âm 's')

Lưu ý:

  • Phần "ver" là trọng âm của từ này.
  • Âm "r" trong "ver" được phát hơi kéo dài một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ universe trong tiếng Anh

Từ "universe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Về mặt vũ trụ (Cosmic):

  • The universe: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến toàn bộ không gian và thời gian, bao gồm cả các thiên hà, ngôi sao, hành tinh và mọi vật thể khác trong đó.
    • Example: "Scientists are constantly exploring the mysteries of the universe." (Các nhà khoa học liên tục khám phá những bí ẩn của vũ trụ.)

2. Về mặt rộng lớn, bao la (Broader concept):

  • The universe: Thường được sử dụng để chỉ một hệ thống, phạm vi, hoặc lĩnh vực rất lớn và phức tạp, không chỉ giới hạn về vật chất mà còn về suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kinh nghiệm.
    • Example: "The universe of possibilities for this project is enormous." (Phạm vi các khả năng cho dự án này là rất lớn.)
    • Example: "He has a vast universe of knowledge on ancient history." (Anh ấy có một vũ trụ rộng lớn về kiến thức về lịch sử cổ đại.)

3. Sử dụng như một danh từ chỉ một chuỗi hoặc hệ thống liên tục (Sequence/System):

  • The universe of...: Thường được dùng để đề cập đến một tập hợp các khái niệm, sản phẩm, dịch vụ, hoặc thực thể liên quan đến một chủ đề cụ thể.
    • Example: "The universe of mobile games is constantly expanding." (Vũ trụ các trò chơi di động đang phát triển không ngừng.)
    • Example: "The universe of customer service products is incredibly diverse." (Vũ trụ các sản phẩm dịch vụ hỗ trợ khách hàng là vô cùng đa dạng.)

4. (Ít phổ biến hơn) Trong nghĩa bóng, thể hiện sự bao la, vô tận (Figurative):

  • The universe có thể được sử dụng một cách trang trọng để mô tả thứ gì đó rất lớn, phức tạp và khó nắm bắt.
    • Example: "He had a universe of emotions bubbling beneath the surface." (Anh ấy có một vũ trụ cảm xúc đang sôi sục bên dưới bề mặt.)

5. Trong các bài thơ, văn chương (Literary):

  • Theo một số trường phái văn học, 'universe' có thể đại diện cho mọi thứ tồn tại, sự tức thì, và ý nghĩa của cuộc sống. Nó thường mang tính trừu tượng và biểu tượng cao.

Tổng kết:

Ý nghĩa Ví dụ
Vũ trụ thật The universe is expanding.
Phạm vi rộng The universe of options is huge.
Hệ thống liên quan The universe of finance is complex.
Trang trọng He had a universe of ideas.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "universe", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong bất động sản, nghệ thuật, hoặc khoa học?


Bình luận ()