everything là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

everything nghĩa là mọi vật, mọi thứ. Học cách phát âm, sử dụng từ everything qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ everything

everythingpronoun

mọi vật, mọi thứ

/ˈɛvrɪθɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ everything

Từ "everything" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • chuẩn: /ˈev.rɪ.θɪŋ/ (EHV-ri-thing)
    • EV: Phát âm giống như chữ "ev" trong từ "event".
    • RI: Phát âm giống như chữ "ri" trong từ "rib".
    • THING: Phát âm giống như từ "thing" bình thường.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ everything trong tiếng Anh

Từ "everything" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa là "mọi thứ", "tất cả" hoặc "bất cứ thứ gì". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "everything" cùng với ví dụ:

1. Để chỉ tất cả mọi thứ:

  • Meaning: Denotes the entirety of something.
  • Example: “I left my keys everywhere.” (Tôi để chìa khóa ở khắp mọi nơi.)
  • Example: “He told me everything about his trip.” (Anh ấy đã kể cho tôi mọi thứ về chuyến đi của anh ấy.)

2. Để nhấn mạnh mức độ:

  • Meaning: Emphasizes the degree or extent of something.
  • Example: "I’m feeling everything right now!" (Tôi cảm thấy mọi thứ rất mạnh mẽ bây giờ!) - (Sử dụng để diễn tả cảm xúc rất lớn)
  • Example: "It was everything I had hoped for." (Nó là mọi thứ tôi mong đợi.) - (Nhấn mạnh mức độ tốt đẹp)

3. Trong các cụm từ phổ biến:

  • “Everything’s okay.”: All is well. (Mọi thứ đều ổn.)
  • “Let’s do everything we can.”: Chúng ta hãy cố gắng hết sức.
  • “Don’t worry about everything.”: Đừng lo lắng về mọi thứ.
  • “I’ve got everything I need.”: Tôi có tất cả những gì tôi cần.

4. Sử dụng với các động từ và giới từ:

  • “Talk everything through.”: Thảo luận mọi thứ kỹ lưỡng.
  • “Think everything over.”: Suy nghĩ kỹ lưỡng về mọi thứ.
  • “Be worried about everything.”: Lo lắng về mọi thứ.

Lưu ý:

  • "Everything" thường được dùng khi bạn muốn nói về một lượng lớn hoặc tất cả mọi thứ. Nếu bạn muốn chỉ "một thứ", bạn nên dùng từ đơn như "thing", "item", hoặc "object".
  • "Everything" là một từ sử dụng với cấu trúc "all + everything" để nhấn mạnh. Ví dụ: “All everything is fine." (Mọi thứ đều ổn.) – Cách này thường không được sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • "After the storm, everything was covered in mud." (Sau cơn bão, mọi thứ đều bị phủ đầy bùn.)
  • "She knows everything about ancient Egypt." (Cô ấy biết mọi thứ về Ai Cập cổ đại.)
  • "Can you believe I lost everything?" (Bạn có tin được không, tôi đã mất hết mọi thứ?)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "everything" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ khác, hoặc bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ everything

and everything
(informal)and so on; and other similar things
  • Have you got his name and address and everything?
  • She told me about the baby and everything.

Bình luận ()