every là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

every có nghĩa là mỗi, mọi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ every

everydeterminer

mỗi, mọi

/ˈɛv(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ every

Từ "every" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /iˈvri/ (Cách phát âm phổ biến nhất):

  • i: Giống như âm "i" trong từ "it".
  • ˈvri: Phát âm "vri", trọng âm rơi vào âm "vri". "v" giống như "v" trong tiếng Việt, và "ri" giống như "ree" nhưng ngắn.

Ví dụ: "Every student needs to study." (Mỗi học sinh cần phải học.)

2. /eˈvri/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp trong văn bản cổ):

  • e: Giống như âm "e" trong từ "bed".
  • ˈvri: Phát âm "vri", trọng âm rơi vào âm "vri". "v" và "ri" giống như cách phát âm ở trên.

Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, hầu hết mọi người sẽ sử dụng cách phát âm /iˈvri/.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "every" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác.

Bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ khác với từ "every" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ every trong tiếng Anh

Từ "every" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự "mỗi" hoặc "tất cả". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "every" và một số ví dụ minh họa:

1. Ý nghĩa chung:

  • Mỗi: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "every". Nó chỉ một phần của một tổng thể, nhấn mạnh rằng có nhiều phần tương tự nhau.
    • Example: Every student in the class has a textbook. (Mỗi học sinh trong lớp đều có một cuốn sách giáo khoa.)
    • Example: I eat every day. (Tôi ăn mỗi ngày.)

2. Trước danh từ đếm được, số nhiều:

  • "Every" được dùng để diễn tả tất cả các thành viên trong một nhóm.
    • Example: Every dog needs exercise. (Mỗi con chó cần tập thể dục.)
    • Example: Every year, we go on vacation. (Mỗi năm, chúng tôi đi nghỉ.)

3. Trước danh từ đếm được, số ít (có nghĩa là "tất cả" hoặc "mọi"):

  • Khi "every" đứng trước một danh từ số ít, nó thường mang nghĩa "tất cả" hoặc "mọi" – nghĩa là không bỏ sót bất kỳ ai hoặc cái gì trong một nhóm.
    • Example: Every man deserves respect. (Mọi người đều xứng đáng được tôn trọng.) (Không có nghĩa là có "mỗi người" một người, mà là "tất cả mọi người" đều xứng đáng.)
    • Example: Every book in the library is valuable. (Tất cả các cuốn sách trong thư viện đều có giá trị.)

4. Trong cụm từ:

  • Every now and then: Thỉnh thoảng (không thường xuyên).
    • Example: I go to the movies every now and then. (Tôi thỉnh thoảng đi xem phim.)
  • Every time: Mỗi lần.
    • Example: Every time I call, he doesn't answer. (Mỗi lần tôi gọi, anh ấy không trả lời.)
  • Every once in a while: Đôi khi (không thường xuyên).
    • Example: I go hiking every once in a while. (Tôi đi leo núi đôi khi.)

Lưu ý quan trọng:

  • Every không được dùng với những danh từ không đếm được như water, happiness, advice (trừ khi dùng nghĩa "tất cả"). Bạn sẽ cần dùng much, many, hoặc các từ khác phù hợp. Ví dụ: "I don’t have much time." (Tôi không có nhiều thời gian.) "I don't have many friends." (Tôi không có nhiều bạn.)

Tóm lại:

"Every" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để nhấn mạnh sự "mỗi" hoặc "mọi". Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để nắm vững cách diễn đạt chính xác nhất.

Để giúp tôi giải thích thêm, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về khía cạnh cụ thể nào của từ "every" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết "every" sử dụng trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn có câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn tôi phân tích không?

Các từ đồng nghĩa với every

Thành ngữ của từ every

each and every
every single one
  • I look forward to seeing each and every one of you as we celebrate our 50th year.
every other
each alternate one (= the first, third, fifth, etc. one, but not the second, fourth, sixth, etc.)
  • They visit us every other week.

Bình luận ()