all là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

all nghĩa là tất cả. Học cách phát âm, sử dụng từ all qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ all

allpredeterminer

tất cả

/ɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ all

Từ "all" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /ɔːl/ (âm dài, giống như "apple")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "all" được dùng như một quán từ (ví dụ: all the books, all the people).
  • Âm "a" ở đây là âm dài, nghĩa là kéo dài hơn so với âm "a" thường.

2. /æl/ (âm ngắn, giống như "at")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các cụm từ như "all day", "all right", "all over".
  • Âm "a" ở đây là âm ngắn, rất nhanh và ít rõ ràng.

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Lắng nghe: Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là lắng nghe người bản xứ nói và phân tích cách họ phát âm từ "all".
  • Sử dụng từ điển: Sử dụng các từ điển trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Anh có chức năng phát âm để nghe và so sánh.
  • Luyện tập: Luyện tập phát âm thường xuyên để làm quen với các âm tiết và cách phát âm của từ "all".

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu phát âm từ "all" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ all trong tiếng Anh

Từ "all" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Số lượng bất định (Uncountable Quantity):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để nói về toàn bộ một lượng không thể chia nhỏ, ví dụ như thời gian, tiền bạc, nước, gió.
  • Ví dụ:
    • "I have all the time in the world." (Tôi có toàn bộ thời gian trong vũ trụ.)
    • "She spent all her money on a new car." (Cô ấy đã tiêu hết hết tiền của mình để mua một chiếc xe mới.)
    • "The river flows with all the water it can." (Sông chảy với toàn bộ nước mà nó có thể.)

2. Số lượng định (Countable Quantity):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để nói về tất cả các thành viên trong một nhóm, để nhấn mạnh rằng ta đang bao gồm mọi người hoặc mọi thứ.
  • Ví dụ:
    • "All the students passed the exam." (Tất cả các sinh viên đều đỗ kỳ thi.)
    • "All the members of the team are here." (Tất cả các thành viên trong đội đều ở đây.)
    • "All the books on the shelf are mine." (Tất cả những cuốn sách trên kệ đều của tôi.)

3. "All" như trạng từ (As an Adverb):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để nói về sự hoàn toàn, hoặc hoàn thành một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He finished all his work." (Anh ấy đã hoàn thành tất cả công việc của mình.)
    • "She read all the book." (Cô ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách.)
    • "All is well." (Tất cả đều tốt.)

4. "All" trong cụm từ (In Phrases):

  • All over: Rất nhiều ở mọi nơi. "The house was all over with posters." (Toàn nhà dán đầy poster.)
  • All up: Tất cả, mọi thứ tất cả. "The price has gone all up." (Giá cả đã tăng vọt.)
  • All in all: Tóm lại, nói chung. " All in all, it was a successful trip." (Nói tóm lại, đây là một chuyến đi thành công.)
  • All of the time: Liên tục, thường xuyên. "He complains all of the time." (Anh ta than phiền liên tục.)

5. "All" với mệnh đề quan hệ (With Relative Clauses):

  • Ý nghĩa: "All" có thể được dùng để thay thế toàn bộ mệnh đề quan hệ, đặc biệt khi mệnh đề đó chỉ cung cấp thông tin bổ sung, không phải là mệnh đề quan hệ quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The book all I read was interesting." (Cuốn sách tất cả tôi đọc đều thú vị.) Thay vì: “The book that I read was interesting.”

Lưu ý:

  • "Everybody" và "Everyone": Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay "all" bằng "everybody" (mọi người) hoặc "everyone" (mọi người) để tránh sự khô khan.
  • "Each" và "Every": Sử dụng "each" và "every" khi bạn muốn nhấn mạnh đến từng cá nhân hoặc đồ vật trong một nhóm.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "all" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ all

and all that (jazz, rubbish, stuff, etc.)
(informal)and other similar things
  • I'm bored by history—dates and battles and all that stuff.
for all
despite
  • For all its clarity of style, the book is not easy reading.
used to say that something is not important or of no interest or value to you/somebody
  • For all I know she's still living in Boston.
  • You can do what you like, for all I care.
  • For all the good it's done we might as well not have bothered.
not all that good, well, etc.
not particularly good, well, etc.
  • He doesn't sing all that well.
not as bad(ly), etc. as all that
not as much as has been suggested
  • They're not as rich as all that.
  • We didn't play particularly well, but we didn't do as badly as all that.
of all the…
(informal)used to express anger
  • I've locked myself out. Of all the stupid things to do!
of all people, things, etc.
(informal)used to express surprise because somebody/something seems the least likely person, example, etc.
  • I didn't think you, of all people, would become a vegetarian.
on/from all sides | on/from every side
in or from all directions; everywhere
  • We realized we were surrounded on all sides.
  • Disaster threatens on every side.
  • She was bombarded with questions from all sides.

Luyện tập với từ vựng all

<h3>Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống</h3>

  1. The manager reviewed the project and confirmed that ______ the requirements were met.
  2. She was exhausted after working ______ day without a break.
  3. The team members shared their ideas, but not ______ of them were practical.
  4. He promised to return the documents by Monday, but he didn’t keep ______ his promises.

<h3>Bài tập 2: Chọn đáp án đúng</h3>

  1. The conference covered (A) all (B) every (C) entire (D) whole the key industry trends.
  2. (A) All (B) Every (C) Each participant must submit their report by Friday.
  3. The software update is compatible with (A) all (B) most (C) some (D) none operating systems.
  4. She double-checked the data to ensure (A) all (B) every (C) entire (D) full the details were accurate.
  5. The company’s success depends on (A) all (B) every (C) each (D) the whole team’s effort.

<h3>Bài tập 3: Viết lại câu</h3>

  1. Original: The students completed the assignment.
    Rewrite: ______ the students completed the assignment.
  2. Original: The hotel staff provided excellent service to every guest.
    Rewrite: The hotel staff provided excellent service to ______ guests.
  3. Original: The store accepts all major credit cards.
    Rewrite (without "all"): The store accepts ______ major credit cards.

<h3>Đáp án</h3>
Bài tập 1:

  1. all
  2. all
  3. all (hoặc "some" nếu dùng nghĩa phủ định)
  4. all

Bài tập 2:

  1. A (all)
  2. B (Every)
  3. A (all)
  4. A (all)
  5. A (all)

Bài tập 3:

  1. All the students completed the assignment.
  2. The hotel staff provided excellent service to all guests.
  3. The store accepts every/most major credit cards. (Loại bỏ "all")

Bình luận ()