each là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

each nghĩa là mỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ each qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ each

eachdeterminer

mỗi

/iːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ each

Từ "each" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /itʃ/
  • Cách đọc gần đúng: "ít ch" (như chữ "ch" trong "chó")

Lưu ý:

  • Phần "ch" trong "each" phát âm gần giống với chữ "ch" trong tiếng Việt, nhưng sẽ ngắn hơn và không có âm "c" xen giữa.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ "each" trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ each trong tiếng Anh

Từ "each" trong tiếng Anh là một từ quan trọng, thể hiện ý nghĩa "mỗi" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "each" trong tiếng Anh:

1. "Each" như một tính từ:

  • Ý nghĩa: Khi "each" được sử dụng như một tính từ, nó nhấn mạnh rằng một thứ gì đó được áp dụng cho mỗi thành phần của một nhóm.
  • Cấu trúc: each + noun
  • Ví dụ:
    • Each student has a textbook. (Mỗi học sinh có một cuốn sách giáo khoa.)
    • Each car needs to be serviced regularly. (Mỗi chiếc xe cần được bảo dưỡng thường xuyên.)
    • Each time I visit, I enjoy the atmosphere. (Mỗi khi tôi đến thăm, tôi thích không khí.)

2. "Each" như một trạng từ:

  • Ý nghĩa: Khi "each" được sử dụng như một trạng từ, nó giới thiệu một mệnh đề hoặc cụm danh từ, cho biết rằng điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra với mỗi thành phần.
  • Cấu trúc: each + subject + verb
  • Ví dụ:
    • Each morning, I drink a cup of coffee. (Mỗi buổi sáng, tôi uống một tách cà phê.)
    • Each student was assigned a project. (Mỗi học sinh được giao một dự án.)
    • Each visitor received a welcome gift. (Mỗi du khách nhận được một món quà chào đón.)

3. "Each" trong mệnh đề quan hệ:

  • Ý nghĩa: "Each" có thể được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ, diễn tả rằng một thứ gì đó được áp dụng cho mỗi thành phần trong một danh sách hoặc nhóm.
  • Cấu trúc: Each + noun + verb + (rest of the clause)
  • Ví dụ:
    • Each book contains a fascinating story. (Mỗi cuốn sách chứa một câu chuyện hấp dẫn.)
    • Each person is responsible for their own actions. (Mỗi người chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

4. "Each other" và "One another":

  • Ý nghĩa: Đây là các dạng khác của "each" được sử dụng khi nói về hai người hoặc hai nhóm.
    • Each other: Được sử dụng khi hai đối tượng tương tác trực tiếp với nhau.
      • Ví dụ: "They helped each other with their homework." (Họ giúp nhau làm bài tập về nhà.)
    • One another: Thường được sử dụng khi nói về nhiều hơn hai đối tượng hoặc nhóm.
      • Ví dụ: "We all need to help one another." (Chúng ta tất cả cần giúp đỡ lẫn nhau.)
  • Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, "each other" thường được sử dụng thay vì "one another" trong hầu hết các trường hợp, mặc dù "one another" vẫn là cách chính xác theo ngữ pháp.

5. "Every" so sánh với "Each":

  • "Each": Sử dụng cho mỗi thành phần riêng lẻ trong một nhóm.
  • "Every": Sử dụng cho tất cả các thành phần trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • Each student is intelligent. (Mỗi học sinh thông minh.) - Tập trung vào từng học sinh.
    • Every student is intelligent. (Tất cả các học sinh thông minh.) - Tập trung vào toàn bộ nhóm học sinh.

Tóm lại:

Hình thức Ý nghĩa Ví dụ
Each (tính từ) Mỗi cái trong một nhóm Each apple is ripe.
Each (trạng từ) Với mỗi thành phần Each day, I wake up early.
Each (mệnh đề) Giới thiệu mệnh đề quan hệ Each flower in the garden is beautiful.
Each other Hai người/nhóm tương tác They each other fought.
One another Nhiều hơn hai người/nhóm We one another enjoyed the party.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "each" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ each

each and every
every single one
  • I look forward to seeing each and every one of you as we celebrate our 50th year.

Luyện tập với từ vựng each

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: each / every / all / both

  1. The teacher gave ______ student a different assignment to encourage creativity.
  2. ______ of the participants received a certificate after the workshop.
  3. We thanked ______ member of the team for their hard work.
  4. ______ options have pros and cons, so choose carefully.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án phù hợp (có thể >1):

  1. The committee reviewed ______ proposal before voting.
    a) each
    b) every
    c) all
    d) the

  2. ______ employee must submit their report by Friday.
    a) Each
    b) All of
    c) Every
    d) Some

  3. She labeled ______ box with a unique code.
    a) each
    b) every
    c) either
    d) both

  4. The manager praised ______ teams for their collaboration.
    a) every
    b) all
    c) each of
    d) none

  5. ______ time you visit, please sign the guestbook.
    a) Each
    b) Every
    c) All
    d) Some


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The hotel provides every guest with a welcome drink.
    → (Dùng "each")
  2. All participants were asked to complete a survey.
    → (Dùng "each")
  3. Both candidates gave impressive answers.
    → (Không dùng "each"; dùng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1:

  1. each
  2. Each
  3. every
  4. Both

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c
  3. a, b
  4. b, c
  5. b

Bài 3:

  1. The hotel provides each guest with a welcome drink.
  2. Each participant was asked to complete a survey.
  3. The two candidates gave impressive answers. (Hoặc: Both candidates...)

Bình luận ()