
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
each có nghĩa là mỗi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
mỗi
Từ "each" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ "each" trên các trang web như:
Từ "each" trong tiếng Anh là một từ quan trọng, thể hiện ý nghĩa "mỗi" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "each" trong tiếng Anh:
each + noun
each + subject + verb
Each + noun + verb + (rest of the clause)
Tóm lại:
Hình thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Each (tính từ) | Mỗi cái trong một nhóm | Each apple is ripe. |
Each (trạng từ) | Với mỗi thành phần | Each day, I wake up early. |
Each (mệnh đề) | Giới thiệu mệnh đề quan hệ | Each flower in the garden is beautiful. |
Each other | Hai người/nhóm tương tác | They each other fought. |
One another | Nhiều hơn hai người/nhóm | We one another enjoyed the party. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "each" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()