
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dirt nghĩa là đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi. Học cách phát âm, sử dụng từ dirt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
Từ "dirt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "dirt" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "dirt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Các dạng của từ "dirt":
Lời khuyên:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "dirt" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ:
The children’s clothes were stained with ____ after playing in the garden.
a) dust
b) dirt
c) sand
d) grease
Which of the following are typically found in soil? (Chọn 2 đáp án)
a) minerals
b) dirt
c) plastic
d) oxygen
The mechanic cleaned the engine to remove all traces of ____.
a) dirt
b) mud
c) oil
d) rust
The hiker slipped on the wet ____ and fell.
a) dirt
b) leaves
c) rocks
d) grass
Excessive use of pesticides can harm the ____ in farmland.
a) dirt
b) soil
c) water
d) air
Original: "The floor was covered in mud after the rain."
Rewrite: "The rain left a layer of ____ on the floor."
Original: "They discovered fragments of pottery beneath the ground."
Rewrite: "They dug through the ____ to find pottery fragments."
Original: "Remove all the dust from the shelves before painting."
Rewrite: "Make sure the shelves are free of ____ before painting." (Không dùng "dirt")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Yêu cầu: Từ viết lại ở bài 3 phải khác nghĩa với "dirt" → "dust" là đúng)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()