chili là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chili nghĩa là Chili. Học cách phát âm, sử dụng từ chili qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chili

chilinoun

Chili

/ˈtʃɪli//ˈtʃɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ chili

Cách phát âm từ "chili" trong tiếng Anh là:

  • ˈtʃɪli

Phát âm chi tiết:

  • ˈtʃi: Giống như chữ "chi" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và rõ ràng hơn.
  • ˈli: Giống như chữ "li" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chili trong tiếng Anh

Từ "chili" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Ớt (cay):

  • Chili pepper: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Chili pepper" là ớt, thường là loại ớt có nhiều cay.
    • Ví dụ: "I love eating chili peppers in my tacos." (Tôi thích ăn ớt trong tacos.)
    • Ví dụ: "This chili pepper is very hot!" (Quả ớt này rất cay!)
  • Chili: Đôi khi, "chili" được dùng để chỉ loại ớt cụ thể (như jalapeño, habanero, cayenne, etc.) hoặc một món ăn cay.
    • Ví dụ: "I’m making a chili with habanero peppers." (Tôi đang làm món chili với ớt habanero.)

2. Món ăn cay (Chili con carne, Chili sin carne, etc.):

  • Chili: Trong tiếng Anh, "chili" cũng có thể là tên của một món ăn lao động truyền thống của Mỹ, thường gồm thịt (thường là thịt bò), ớt, đậu, gia vị và nước sốt.
    • Ví dụ: "Let’s have chili for dinner tonight." (Chúng ta hãy ăn chili tối nay.)
    • Có nhiều biến thể của món chili như: Chili con carne (chili với thịt bò), Chili sin carne (chili không thịt, thường dùng đậu).

3. Màu đỏ đậm (từ nguyên gốc từ tiếng Tây Ban Nha):

  • Chili: "Chili" còn có thể dùng để chỉ màu đỏ đậm, đặc biệt là màu đỏ của ớt hoặc các vật thể khác. Cách này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ: "The car has a chili paint job." (Chiếc xe có màu sơn đỏ đậm.)

Tóm tắt:

Sử dụng Nghĩa Ví dụ
Chili pepper Ớt "I added some chili peppers to the soup."
Chili Món ăn "We're having chili for our potluck."
Chili Màu “She wore a chili dress.”

Để hiểu rõ cách sử dụng cụ thể, bạn nên xem xét ngữ cảnh của câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "chili" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng trong một tình huống cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với chili


Bình luận ()