Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chili nghĩa là Chili. Học cách phát âm, sử dụng từ chili qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Chili

Cách phát âm từ "chili" trong tiếng Anh là:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chili" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Tóm tắt:
| Sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Chili pepper | Ớt | "I added some chili peppers to the soup." |
| Chili | Món ăn | "We're having chili for our potluck." |
| Chili | Màu | “She wore a chili dress.” |
Để hiểu rõ cách sử dụng cụ thể, bạn nên xem xét ngữ cảnh của câu.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "chili" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng trong một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()